Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Andre Agassi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 39:
|1992||[[Wimbledon]] || {{Cờ|Croatia}} [[Goran Ivanišević]] ||6-7, 6-4, 6-4, 1-6, 6-4
|-bgcolor="#FFFFCC"
|1994 ||[[Mỹ mở rộng]] || {{Cờ|Đức}} [[Michael Stich]] ||6-1, 7-6, 7-5
|-bgcolor="#CCCCFF"
|1995 ||[[Úc mở rộng]] || {{Cờ|Mỹ}} [[Pete Sampras]] || 4-6, 6-1, 7-6, 6-4
Dòng 45:
|1999||[[Pháp Mở rộng|Pháp mở rộng]] || {{Cờ|Ukraina}} [[Andrei Medvedev]] || 1-6, 2-6, 6-4, 6-3, 6-4
|-bgcolor="#FFFFCC"
|1999||[[Mỹ mở rộng]] || {{Cờ|Mỹ}} [[Todd Martin]] ||6-4, 6-7, 6-7, 6-3, 6-2
|-bgcolor="#CCCCFF"
|2000 ||[[Úc mở rộng]]|| {{Cờ|Nga}} [[Yevgeny Kafelnikov]] ||3-6, 6-3, 6-2, 6-4
|-bgcolor="#CCCCFF"
|2001||[[Úc mở rộng]]|| {{Cờ|Pháp}} [[Arnaud Clément]] || 6-4, 6-2, 6-2
|-bgcolor="#CCCCFF"
|2003||[[Úc mở rộng]]|| {{Cờ|Đức}} [[Rainer Schüttler]] ||6-2, 6-2, 6-1
Dòng 86:
|}
 
==== Á quân (13) ====
{| class="wikitable"
|-