Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hiệp hội Quần vợt Chuyên nghiệp”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 51:
| [[Grand Slam (quần vợt)|Grand Slams]] ||align="center"| 4 ||align="right"| Xem bài chi tiết ||align="center"| 2,000 || ITF
|-
| [[Giải quần vợt Masters Cup|ATP World Tour Finals]] ||align="center"| 1 ||align="right"| 4,450,000 ||align="center"| 1100-1500 || ATP & ITF
|-
| [[ATP World Tour Masters 1000]] ||align="center"| 9 ||align="right"| 2,450,000 đến 3,645,000 ||align="center"| 1000 || ATP