Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhôm sulfide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạm, máy treo
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4:
| Watchedfields = changed
| verifiedrevid = 477000841
| Name = AluminiumNhôm sulfidesunfua
| OtherNames = Aluminum sulfide
| ImageFile = Sulfid hlinitý.PNG
Dòng 30:
| MeltingPtC = 1100
| BoilingPtC = 1500
| BoilingPt_notes = sublimes
}}
|Section3={{Chembox Structure