Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quận Mountrail, North Dakota”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: ar, bg, bpy, de, es, fr, it, nds, nl, no, pl, pt, sv, zh |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{Infobox U.S. County|native-name=Mountrail County
'''Quận Mountrail''' là một [[quận của Hoa Kỳ|quận]] thuộc [[tiểu bang Hoa Kỳ|tiểu bang]] [[Bắc Dakota]], [[Hoa Kỳ]]. Quận lỵ đóng ở [[, Bắc Dakota|, Bắc Dakota]]{{GR|6}}. Quận được đặt tên theo. Dân số theo điều tra năm 2000 của [[Cục điều tra dân số Hoa Kỳ]] là người.▼
|county = Quân Mountrail
|state = North Dakota
|seal =
|map size = 225
|founded = 1873<br>1892 (giải thể)<br>1909 (tái lập)
|seat = [[Stanley, North Dakota|Stanley]]
|largest city = [[New Town, North Dakota|New Town]]
|area_total_sq_mi =1941
|area_land_sq_mi =1824
|area_water_sq_mi =117
|area percentage = 6.04%
|census estimate yr = 2009
|pop = 6791
|density_km2 =1
|web =
|}}
▲'''Quận Mountrail''' là một [[quận của Hoa Kỳ|quận]] thuộc [[tiểu bang Hoa Kỳ|tiểu bang]] [[Bắc Dakota]], [[Hoa Kỳ]]. Quận lỵ đóng ở [[Stanley,
==Địa lý==
Theo [[Cục điều tra dân số Hoa Kỳ]], quận này có diện tích 5027 [[ki-lô-mét vuông|km2]], trong đó có 303 km2 là diện tích mặt nước.
===Các quận giáp ranh===
==Thông tin nhân khẩu==
|