Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cáp xoắn đôi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4:
==Cáp xoắn đôi có vỏ bọc chống nhiễu STP (Shielded Twisted- Pair)==
Gồm nhiều cặp xoắn được phủ bên ngoài một lớp vỏ làm bằng dây đồng bện. Lớp vỏ này có tác dụng chống EMI từ ngoài và chống phát xạ nhiễu bên trong. Lớp vỏ bọc chống nhiễu này được nối đất để thoát nhiễu. Cáp xoắn đôi có bọc ít bị tác động bởi nhiễu điện và có tốc độ truyền qua khoảng cách xa cao hơn cáp xoắn đôi trần.
 
-* Chi phí: đắt tiền hơn Thinnet và UTP nhưng lại rẻ tiền hơn Thicknet và cáp quang.
-* Tốc độ: tốc độ lý thuyết 500Mbps, thực tế khoảng 155Mbps, với đường chạy 100m. Tốc độ phổ biến
16Mbps (Token Ring).
-* Độ suy dần: tín hiệu yếu dần nếu cáp càng dài, thông thường ngắn hơn 100m.
-* Đầu nối: STP sử dụng đầu nối DIN (DB –9).
 
==Cáp xoắn đôi không có vỏ bọc chống nhiễu UTP (Unshielded Twisted-Pair)==