Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Renato Gaúcho”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 16:
| clubs1 = [[Esportivo]] |caps1 = 55 |goals1 = 13
| years2 = 1982–1987
| clubs2 = [[Grêmio]] |caps2 =
| years3 =
| clubs3 = [[Flamengo]] |caps3 =
|
| clubs4 = [[AS Roma]] |caps4 = 23 |goals4 = 1
| totalgoals = 35▼
| years5 = 1989–1990
| clubs5 = [[Flamengo]] |caps5 = 63 |goals5 = 22
| years6 = 1991
| clubs6 = [[Botafogo]] |caps6 = 46 |goals6 = 11
| years7 = 1991
| clubs7 = [[Grêmio]] |caps7 = 8 |goals7 = 2
| years8 = 1992
| clubs8 = [[Botafogo]] |caps8 = 38 |goals8 = 6
| years9 = 1992
| clubs9 = [[Cruzeiro]] |caps9 = 18 |goals9 = 18
| years10 = 1993
| clubs10 = [[Flamengo]] |caps10 = 37 |goals10 = 21
| years11 = 1994
| clubs11 = [[Atlético Mineiro]] |caps11 = 15 |goals11 = 4
| years12 = 1995–1997
| clubs12 = [[Fluminense]] |caps12 = 71 |goals12 = 27
| years13 = 1997–1998
| clubs13 = [[Flamengo]] |caps13 = 29 |goals13 = 7
| years14 = 1999
| clubs14 = [[Bangu]] |caps14 = 4 |goals14 = 2
| totalcaps = 489
| nationalyears1 = 1981–1991
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]] |nationalcaps1 = 26 |nationalgoals1 = 1
|