Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kali superoxide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “{{Đang viết}} {{chembox | Verifiedfields = changed | Watchedfields = changed | verifiedrevid = 449304270 | Name = Kali superoxit | ImageFile = Potassium-supero…”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 36:
}}
 
'''Kali superoxit''' là hợp chất vô cơ có thành phần chính gồm hai nguyên tố là [[kali]] và [[oxi]], có công thức hóa học được quy định là KO<sub>2</sub>.<ref> Hayyan M., Hashim M.A., AlNashef I.M., Superoxide Ion: Generation and Chemical Implications, Chem. Rev., 2016, 116 (5), pp 3029–3085. [2[DOI: 10.1021/acs.chemrev.5b00407]]</ref> Hợp chất này tồn tại dưới dạng một chất rắn bất đối xứng màu vàng, phân hủy trong không khí ẩm. Hợp chất là một ví dụ hiếm hoi của một muối ổn định của ion superoxit. Kali superoxiti được sử dụng như một máy lọc CO<sub>2</sub>, máy hút ẩm nước và máy phát điện O<sub>2</sub> trong các máy điều hòa không khí, tàu vũ trụ, tàu ngầm và các hệ thống hỗ trợ đời sống.
 
==Nguy hiểm==