Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kiếm”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Nhật Bản: Tiếng Việt hiện đại dùng từ "loại" để phân biệt các loại của một vật, còn từ "loài" chỉ được dùng cho động vật, thực vật hoặc người. Mong tác giả chấp nhận thay đổi này!
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10:
 
Cấu tạo của kiếm khá đơn giản - một thanh [[kim loại]] dài, có một hoặc hai cạnh sắc, chuôi bằng [[kim loại]] hoặc gỗ, phần lớn có quai bảo vệ cho bàn tay của kiếm sĩ.
 
==Từ nguyên==
Từ ''gươm'' bắt nguồn từ cách phát âm trong [[tiếng Hán thượng cổ]] của một từ tiếng Hán được viết bằng [[chữ Hán]] là “劍”.<ref name="Old Chinese: A New Reconstruction. Trang 137.">William H. Baxter và Laurent Sagart. Old Chinese: A New Reconstruction. Oxford University Press. Năm 2014. ISBN 9780199945375. Trang 137.</ref> Chữ Hán “劍” có [[âm Hán Việt]] hiện hành là ''kiếm''. [[William H. Baxter]] và [[Laurent Sagart]] phục nguyên cách phát âm trong tiếng Hán thượng cổ của từ “劍” là ''*s.kr[a]m-s''.<ref name="Old Chinese: A New Reconstruction. Trang 137."/>
 
==Phân loại==