Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thư pháp Trung Hoa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
nKhông có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 12:
[[Tập tin:Chu Minh.jpg|nhỏ|giữa|300px|Các kiểu viết chữ ''minh'' 明: đại triện, tiểu triện, lệ, khải, hành, thảo (thư pháp [[Triệu Mạnh Phủ]] đời [[nhà Nguyên|Nguyên]])]]
*'''Chữ triện 篆書''' (Triện thư). Khi [[Tần Thủy Hoàng|Tần Thuỷ Hoàng]] thống nhất Trung Quốc, ông đã sai thừa tướng [[Lý Tư]] thống nhất văn tự, tức là thống nhất các chữ viết giữa các nước trước đó từ đại triện thành chữ tiểu triện.
*'''Chữ lệ 隸書'''
*'''Chữ khải 楷書''' (khải thư hay chính thư 正書).
*'''Chữ hành 行書''' (hành thư).
*'''Chữ thảo 草書''' (thảo thư).
Vào khoảng giữa [[thế kỷ 2]] và [[thế kỷ 4|4]], nghệ thuật viết chữ được mệnh danh là thư pháp đã trở thành một bộ môn nghệ thuật tao nhã cao siêu của tao nhân mặc khách; một người điêu luyện về thư pháp thường được đánh giá là người trí thức có học vấn cao. Trong thời này, [[Vương Hi Chi]] (303-361), một đại quan và một đại thư gia, đã được người đời tôn là «Thảo thánh» (草聖).
Dòng 30:
*Triệu Mạnh Phủ
*Điền Anh Chương
*Điền
*[[Mao Trạch Đông]]
*[[Tưởng Giới Thạch]]
|