Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Scenography”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 3:
 
==Lịch sử ==
Một trong những lần không phải đầu tiên khi thuật ngữ này được sử dụng, Antonio Caimi vào năm 1862 mô tả đó là một loại hình thực hành của nghệ sĩ ''pittura scenica e l'architettura teatrale'' (tạm dịch: ''vẽ phông nền và kiến trúc sân khấu)'', lấy cảm hứng từ nghệ sĩ Ferdinando Galli-Bibiena, người được biết đến như là một họa sĩ vẽ tranh tường hay tranh kiến trúc (thường thì các hình ảnh gây ảo giác, ''trompe-l'ïil'', về không gian và kiến trúc được vẽ lên tường hoặc trần nhà). Caimi cũng gọi đó là ''arte scenografica'' (tạm dịch: ''nghệ thuật bối cảnh)'', và lưu ý rằng nó đòi hỏi kỹ thuật khéo léo để tạo ra các khung cảnh chuyển động, hoặc tạo ảo giác về không gian. Gia đình Galli da Bibiena là một dòng dõi lâu đời hoạt động về nghệ thuật dàn cảnh sân khấu, xuất hiện vào cuối thế kỷ XVII tại Bologna (Ý), nhưng sau phát triển rộng khắp miền bắc nước Ý đến Áo và Đức. Một gia đình lớn khác cũng được biết đến với những thực hành về scenography là dòng họ Quaglio.
 
Caimi tiếp tục đề cập đến những người thực hành về scenography trong nửa sau của thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX tại Lombardy, bao gồm: Bernardino Galliari, Gaspare Galliari, Pasquale Canna, Pietro Gonzaga, Paolo Landriani, Giovanni Perego, Alessandro Sanquirico, Bomenico Menozzi, Carlo Fontana, Baldassare Cavallotti, Carlo Ferrari, Filippo Peroni, Carlo Ferrario, Enrico Rovecchi, Angelo Moja, Luigi Vimercati, và anh em Mofta vùng Modena.<ref>{{chú thích sách|first=Antonio|last=Caimi|year=1862|title=''Delle arti del designo e degli artisti nelle provincie di Lombardia dal 1777-1862''|editor=|pages=112–118|publisher=Presso Luigi di Giacomo Pirola|location=Milan, Italy|id=|url=https://books.google.com/books?id=W_FYAAAAYAAJ&printsec=frontcover&dq=Antonio+Caimi&hl=en&sa=X&ei=6OayUOr_M4zUyQGtx4GgCA&ved=0CEIQ6AEwBw|authorlink=}}</ref> Landriani đã cung cấp một bài đánh giá về lịch sử các tác phẩm có ảnh hưởng phong cách Ý, trong đó có tranh phong cảnh, kiến trúc và thiết kế tính đến thế kỷ XIX.<ref>{{chú thích sách|first=Paolo|last=Landriani|year=1830|title=''Storia e Descrizione de' Principali Teatri Antichi e Moderni''|editor=Dottore Giulio Ferrario|pages=|publisher=Tipografia del Dottor Giulio Ferrario, Contrada del Bocchetto N. 2465|id=|url=http://catalog.hathitrust.org/Record/004309091|authorlink=}}</ref>
Dòng 15:
 
==Từ nguyên và diễn giải văn hoá ==
Thuật ngữ scenography có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp (''skēnē'', có nghĩa là 'dựng sân khấu hoặc dàn dựng cảnh'; ''grapho'', có nghĩa là 'mô tả') nó từng được trình bày một cách chi tiết trong ''Nghệ thuật thi ca'' (có chỗ dịch là ''Thi pháp, Thi học''...)'' của [[Aristotle]] dưới định dạng ''skenographia''. Tuy nhiên, trong phạm vi châu Âu, thuật ngữ này đã được liên kết chặt chẽ với việc thực hành chuyên môn của scénographie và đồng nghĩa với thuật ngữ tiếng Anh ''theatre design (tạm dịch: thiết kế bối cảnh sân khấu)''. Gần đây, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ''museology (tạm dịch: khoa học bảo tàng hoặc [[bảo tàng học]])'' liên quan đến công tác giám tuyển các cuộc triển lãm hoặc trưng bày thuộc [[bảo tàng]].
 
==Xem thêm ==