Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Minh Thành Hoàng hậu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Điện ảnh: clean up, replaced: → (2) using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
| name= Minh Thành Hoàng hậu
| native name = 明成皇后
| title= Hoàng hậu[[Đại Hàn]] Quốc[[Hoàng hậu]]
| image= Queen_Min-oval_portrait.jpg
| image_size=
| succession= [[Vương hậu]] [[nhà Triều Tiên]]
Dòng 20:
| posthumous name =<font color = "grey">Hiếu Từ Nguyên Thánh Chính Hóa Hợp Thiên Hồng Công Thành Đức Minh Thành Thái hoàng hậu</font><br>孝慈元聖正化合天洪功誠德明成太皇后<br>효자원성정화합천홍공성덕명성태황후
}}
 
{{Infobox Korean name
|hangul=명성황후
|hanja=明成皇后
|rr=Myeongseong Hwanghu
|mr=Myŏngsŏng Hwanghu
|tablewidth=260
|color=#b80049
|fontcolor=white
|title=Minh Thành hoàng hậu
}}
'''Minh Thành hoàng hậu''' ([[chữ Hán]]: 明成皇后; [[Hangul]]: 명성황후; [[19 tháng 10]] năm [[1851]] - [[8 tháng 10]] năm [[1895]]), còn được biết đến như '''Minh Thành Thái hoàng hậu''' (明成太皇后) hay '''Mẫn phi''' (閔妃), là [[Vương hậu]] của [[Triều Tiên Cao Tông]] và là Vương hậu cuối cùng của [[nhà Triều Tiên]] thời kỳ [[Vương quốc]].