Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trung tâm Truyền hình cáp - Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 114:
|-
| [[VTV1|VTV1 và VTV1 HD]] ||[[Tập tin:VTV1 2013.png|giữa|77x77px]]|| Kênh Thời sự tổng hợp. || [[Đài Truyền hình Việt Nam]] || Analog
SD
 
HD
| Trước đây là kênh Tin tức và Giải trí tổng hợp.
|-
| [[VTV2|VTV2 và VTV2 HD]] ||[[Tập tin:VTV2(1).png|giữa|64x64px]]|| Kênh Khoa học và Đời sống. || [[Đài Truyền hình Việt Nam]]|| Analog
SD
 
HD
| Trước đây là kênh Khoa học và Giáo dục.
|-
| [[VTV3|VTV3 và VTV3 HD]] ||[[Tập tin:VTV3(2).png|giữa|67x67px]]|| Kênh Giải trí tổng hợp. ||[[Đài Truyền hình Việt Nam]] || Analog
SD
 
HD
| Trước đây là kênh Thể thao - Giải trí và Thông tin kinh tế.
 
|-
| [[VTV4]] ||[[Tập tin:Logo VTV4.png|giữa|68x68px]]|| Kênh truyền hình Đối ngoại Quốc gia. ||[[Đài Truyền hình Việt Nam]] || Analog
SD |
|Kênh dành cho [[Việt kiều|đồng bào người Việt Nam ở nước ngoài]].
|-
| [[VTV5]] ||[[Tập tin:Logov5.png|giữa|72x72px]]|| Kênh truyền hình tiếng dân tộc. ||[[Đài Truyền hình Việt Nam]] || Analog
SD |
|Kênh dành cho [[Danh mục các dân tộc Việt Nam|đồng bào các dân tộc thiểu số]].
|-
| [[VTV6|VTV6 và VTV6 HD]] ||[[Tập tin:VTV6(2013).png|giữa|66x66px]]|| Kênh truyền hình dành cho giới trẻ. || [[Đài Truyền hình Việt Nam]]|| Analog
SD
 
HD
|Kênh dành cho [[thanh thiếu niên]] và nhi đồng.
Hàng 149 ⟶ 161:
| <small>VTVCab 3 -</small> Thể thao TV và Thể thao TV HD
| [[Tập tin:Vctv3 thethaotv.png|50px|giữa]]|| Kênh [[thể thao]]. || [[Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam|VTVCab]] || Analog
SD
 
HD
|
Hàng 169 ⟶ 183:
| <small>VTVCab 16</small> - Bóng đá TV và Bóng Đá TV HD
| [[Tập tin:Bongdatv.png|50px|giữa]] || Kênh chuyên biệt về bóng đá. || [[Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam|VTVCab]] || Analog
SD
 
HD
|
Hàng 199 ⟶ 215:
|-
| VTC1 và VTC1 HD ||[[Tập tin:BtVTC.png|giữa|60x60px]]|| Kênh Tin tức tổng hợp thiết yếu. || [[Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC|VTC]] || Analog
SD
 
HD
|
|-
| VTC3 và VTC3 HD ||[[Tập tin:BtVTC.png|giữa|60x60px]]|| Kênh Thể thao và Giải trí tổng hợp. || [[Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC|VTC]] || Analog
SD
 
HD
|
|-
| [[Yeah1 Family|<small>VTC4</small> <br />Yeah1 Family]] || [[Tập tin:Yeah1family.png|50px|giữa]] || Kênh Giải trí tổng hợp. || [[Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC|VTC]] || AnalogSD
HD
| Kênh được quản lý bởi Yeah1.
|-
| [[TodayTV|<small>VTC7</small> <br />Today TV]] || [[Tập tin:Vtc7 todaytv.png|50px|giữa]] || Kênh Giải trí tổng hợp. || [[Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC|VTC]] || Analog SD
HD
| Kênh được quản lý bởi IMC Group.
|-
Hàng 218 ⟶ 237:
|-
| VTC9 và VTC9 HD ||[[Tập tin:BtVTC.png|giữa|60x60px]]|| Kênh Giải trí tổng hợp và Văn hóa Việt Nam. || [[Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC|VTC]] || Analog
SD
 
HD
| Trước ngày 1/1/2018 là Kênh Truyền hình Let's Viet được quản lý bởi Công ty Cổ phần Lát Sa Ta.
|-
| <small>VTC10</small> <br />NETVIET || [[Tập tin:Vtc10 netviet.png|50px|giữa]] || Kênh tổng hợp dành cho [[Việt kiều|người Việt Nam ở nước ngoài]]. || [[Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC|VTC]] || SD ||Analog
SD
|
|-
| <small>VTC11</small> <br />Kids & Family TV || [[Tập tin:Vtc11 kidstv.png|50px|giữa]] || Kênh dành cho thiếu nhi. || [[Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC|VTC]] || SD ||
|-
| VTC13 và VTC13 HD ||[[Tập tin:BtVTC.png|giữa|60x60px]]|| Kênh Âm nhạc. || [[Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC|VTC]] || Analog
SD
 
HD
| Trước ngày 01/10/2017 là kênh iTV
|-
| VTC14 và VTC14 HD ||[[Tập tin:BtVTC.png|giữa|60x60px]]|| Kênh Thông tin Dự báo thời tiết và Phòng chống thiên tai. || [[Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC|VTC]] || Analog
SD
 
HD
|Phát sóng thử nghiệm từ 12/2009
Phát sóng chính thức từ 1/2010
|-
| VTC16 ||[[Tập tin:BtVTC.png|giữa|60x60px]]|| Kênh Nông nghiệp. || [[Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC|VTC]] || Analog
SD |
| Trước ngày 01/01/2018 là kênh 3NTV
|-
| [[Truyền hình Cáp Hà Nội|<small>HanoiCab 1</small> - HiTV]] || [[Tập tin:HiTV-HanoiCab.png|50px|giữa]] || Kênh Thông tin Tài chính - Chứng khoán và Giải trí Tổng hợp || [[Truyền hình Cáp Hà Nội]] || SD ||
Hàng 259 ⟶ 288:
| <small>BPTV2</small> - HomeTV || [[Tập tin:HomeTV-BPTV2.png|50px|giữa]] || Kênh Giải trí Tổng hợp || [[Đài Phát thanh - Truyền hình Bình Phước]] || Analog <br />SD ||
|-
| HanoiTV1 || [[Tập tin:Hanoitv.png|35px|giữa]] || Kênh tổng hợp || [[Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nội]] || SDHD ||Phát sóng thử nghiệm 1/1/1979
Kênh trước HanoiTV cũ đến năm 2008
 
Phát sóng thử nghiệm 21/6/2016 kênh HD
|-
| THP || [[Tập tin:THP-Logo.png|50px|giữa]] || Kênh tổng hợp || [[Đài Phát thanh - Truyền hình Hải Phòng]] || SDHD ||
|-
| NTV || [[Tập tin:NgheAnTV.png|50px|giữa]] || Kênh tổng hợp || Đài Phát thanh - Truyền hình Nghệ An || SD ||
Hàng 270 ⟶ 299:
| TRT || [[Tập tin:TRT-ThuaThienHue.png|45px|giữa]] || Kênh tổng hợp || Đài Phát thanh - Truyền hình Thừa Thiên - Huế || SD ||
|-
| DaNangTV2 || [[Tập tin:DRT-Logo.png|30px|giữa]] || Kênh tổng hợp || [[Đài Phát thanh - Truyền hình Đà Nẵng]] || SDHD ||Trước ngày 1/1/2018 là DRT2.
|-
| QRT || [[Tập tin:QRTlogo.png|50px|giữa]] || Kênh tổng hợp || Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Nam || SD ||
Hàng 293 ⟶ 322:
| BRT || [[Tập tin:brt-vn.png|50px|giữa]] || Kênh tổng hợp || Đài Phát thanh - Truyền hình Bà Rịa Vũng Tàu || Analog
SD
 
HD
|
|-
Hàng 309 ⟶ 340:
| THVL1 và THVL1 HD ||[[Tập tin:Logo THVL1 HD.png|giữa|94x94px]]Bản quyền thuộc THVL
| Kênh tổng hợp || [[Đài Phát thanh - Truyền hình Vĩnh Long]] || Analog
SD
 
HD
|
|-
| THVL2 và THVL2 HD || [[Tập tin:THVL Logo.png|50px|giữa]] || Kênh tổng hợp || [[Đài Phát thanh - Truyền hình Vĩnh Long]] || Analog
SD
 
HD
|