Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thế vận hội Mùa đông 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 52:
*{{flagIOC|IND|Mùa đông 2018| }}
*{{flagIOC|POL|Mùa đông 2018| }}
*{{flagIOC|PERPRK|Mùa đông 2018| 22}}
*{{flagIOC|BLR|Mùa đông 2018| }}
*{{flagIOC|BEL|Mùa đông 2018| }}
Hàng 74 ⟶ 75:
*{{flagIOC|ERI|Mùa đông 2018| }}
*{{flagIOC|EST|Mùa đông 2018| }}
*{{flagIOC|GHA|Mùa đông 2018|1}}
*{{flagIOC|GEO|Mùa đông 2018| }}
*{{flagIOC|NED|Mùa đông 2018| }}
Hàng 107 ⟶ 109:
*{{flagIOC|NZL|Mùa đông 2018| }}
*{{flagIOC|JPN|Mùa đông 2018| }}
*{{flagIOC|NGR|Mùa đông 2018|3}}
*{{flagIOC|PAK|Mùa đông 2018| }}
*{{flagIOC|PER|Mùa đông 2018| }}
*{{flagIOC|FRA|Mùa đông 2018| }}
*{{flagIOC|FIN|Mùa đông 2018|46}}<ref name=icehockey/>
Hàng 125 ⟶ 127:
*{{flagIOC|SUI|Mùa đông 2018|25}}<ref name=icehockey/>
*{{flagIOC|TOG|Mùa đông 2018| }}
*{{flagIOC|TGA|Mùa đông 2018|1}}
*{{flagIOC|TPE|Mùa đông 2018| }}
*{{flagIOC|CHN|Mùa đông 2018| }}