Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cúp Intertoto 1991”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “Trong '''Cúp Intertoto 1991''' không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch. ==Vòng bảng== Các…” |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 14:12, ngày 31 tháng 1 năm 2018
Trong Cúp Intertoto 1991 không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch.
Vòng bảng
Các đội bóng được chia thành 9 bảng 4 đội và 1 bảng 3 đội. Có 2 bảng có đội bóng bỏ giải trước khi giiar đấu kết thúc.
Bảng 1
XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neuchâtel Xamax | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 3 | +11 | 10 |
2 | Slovan Bratislava | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 11 | −1 | 5 |
3 | Malmö FF | 6 | 0 | 5 | 1 | 5 | 6 | −1 | 5 |
4 | Tatabánya | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 14 | −9 | 4 |
Bảng 2
XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lausanne-Sport | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 7 | +15 | 10 |
2 | Lyngby BK | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 12 | +4 | 8 |
3 | Zagłębie Lubin | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 17 | −8 | 5 |
4 | IFK Norrköping | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 19 | −11 | 1 |
Bảng 3
XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Austria Salzburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 2 | +5 | 10 |
2 | Halle | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 6 | +7 | 7 |
3 | Váci Izzó | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | −3 | 5 |
4 | Ikast FS | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | −9 | 2 |
Bảng 4
XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Banská Bystrica | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 10 |
2 | Silkeborg IF | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | +4 | 8 |
3 | Hammarby IF | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | −4 | 4 |
4 | Energie Cottbus | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 12 | −8 | 2 |
Bảng 5
XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B 1903 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 5 | +8 | 10 |
2 | Austria Wien | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | +3 | 8 |
3 | Djurgårdens IF | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | −3 | 3 |
4 | Cheb | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | −8 | 3 |
Bảng 6
XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grasshopper Club | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 |
2 | Siófok | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | +2 | 4 |
3 | Frem | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | −2 | 3 |
Olimpija Ljubljana bỏ giải.
Bảng 7
XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Uerdingen | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | +1 | 7 |
2 | Pirin Blagoevgrad | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | +2 | 6 |
3 | Östers IF | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | +1 | 6 |
4 | Sturm Graz | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | −4 | 5 |
Bảng 8
XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dunajská Streda | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 6 |
2 | Rapid București | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 9 | −6 | 4 |
3 | Botev Plovdiv | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 9 | −1 | 2 |
Bảng 9
XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tirol Innsbruck | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | +7 | 6 |
2 | Lugano | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | +1 | 4 |
3 | Sportul București | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 12 | −8 | 2 |
Budućnost Titograd bỏ giải.
Bảng 10
XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Örebro | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | +7 | 11 |
2 | Saarbrücken | 6 | 3 | 2 | 1 | 23 | 10 | +13 | 8 |
3 | Maccabi Haifa | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 17 | −11 | 4 |
4 | Hapoel Petah Tikva | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | −9 | 1 |
Xem thêm
Liên kết ngoài
- [1] by Pawel Mogielnicki