Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa XVIII”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Fluxbot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 200:
|8||[[Vương Hiệp]]||style="background:#008000"| ||Chủ nhiệm Ủy ban Kế hoạch hóa Gia đình và Nhân khẩu Trung Quốc||style="background:#FF0000"| || Chủ nhiệm Liên minh Hợp tác xã Cung cấp Tiêu dùng Toàn quốc Trung Hoa||3/2013-10/2017 || nữ
|-align=center
|9||<del>[[Vương Mân]]<del/del>||style="background:#FF0000"| ||Bí thư Tỉnh ủy Liêu Ninh<br>Chủ nhiệm Ủy ban Thường vụ Nhân Đại Liêu Ninh||style="background:#FF0000"| ||Bí thư Tỉnh ủy Liêu Ninh<br>Chủ nhiệm Ủy ban Thường vụ Nhân Đại Liêu Ninh||11/2013-5/2015||Miễn nhiệm do cáo buộc tham nhũng
|-align=center
|10||[[Vương Dũng]]|| ||Chủ nhiệm Ủy ban Giám sát Quản lý tài sản Nhà nước Quốc vụ viện||style="background:#FF0000"| ||Ủy viên Quốc vụ viện||3/2013-10/2017||
Dòng 210:
|12||[[Vương Nghị]]||style="background:#FF0000"| ||Chủ nhiệm Văn phòng Công tác Đài Loan Trung ương Đảng||style="background:#FF0000"| ||Bộ trưởng Bộ Ngoại giao || 3/2013-10/2017||
|-align=center
|13||<del>[[Vương Tam Vận]]<del/del>||style="background:#008000"| ||Bí thư Tỉnh ủy Cam Túc||style="background:#FF0000"| ||Phó Chủ tịch Ủy ban Y tế, Văn hóa, Khoa học, Giáo dục Nhân Đại Toàn quốc || 4/2017-7/2017||Miễn nhiệm do cáo buộc tham nhũng
|-align=center
|14||[[Vương Vạn Tân]]||style="background:#FF0000"| || Phó Tổng Thư ký kiểm Ủy viên Thường vụ Nhân Đại Toàn quốc||style="background:#FF0000"| ||Phó Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc Nhân Đại Toàn quốc || 7/2015-10/2017||
Dòng 242:
|Bí thư Tỉnh ủy An Huy||6/2015-10/2017||
|-align=center
|rowspan="2"|26||rowspan="2"|<del>[[Vương Kiến Bình]]<del/del>||style="background:#008000" rowspan="2"| || rowspan="2"|Tổng Tư lệnh Lực lượng Cảnh sát Nhân dân Trung Quốc||style="background:#FF0000" rowspan="2"| || Phó Tổng tham mưu trưởng Quân đội Giải phóng Nhân dân Trung Quốc||12/2014-12/2015||
|-align=center
|Phó Tham mưu trưởng Bộ Tham mưu Liên hiệp Quân ủy Trung ương||12/2015-8/2016||Miễn nhiệm do liên quan đến tham nhũng
Dòng 284:
|43||[[Điền Trung]]|| ||Tổng Tư lệnh Hạm đội Bắc Hải Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc||style="background:#FF0000"| ||Phó Tổng Tư lệnh Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc||12/2013-10/2017||
|-align=center
|44||<del>[[Điền Tu Tư]]<del/del>||style="background:#FF0000"| ||Chính ủy Không quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc ||style="background:#FF0000"| ||Phó Chủ nhiệm Ủy ban Đối ngoại Nhân Đại Toàn quốc||8/2015-7/2006||Tước Đảng tịch
|-align=center
|45||[[Padma Choling]]|| ||Chủ tịch Chính phủ Nhân dân Khu tự trị Tây Tạng||style="background:#FF0000"| ||Chủ nhiệm Ủy ban Thường vụ Nhân Đại Khu tự trị Tây Tạng ||1/2013-1/2017||Người Tây Tạng
Dòng 290:
|46||[[Bạch Xuân Lễ]]||style="background:#008000"| ||Viện trưởng Viện Khoa học Trung Quốc||style="background:#FF0000"| ||Viện trưởng Viện Khoa học Trung Quốc||11/2012-10/2017||Người Mãn
|-align=center
|47||<del>[[Lệnh Kế Hoạch]]<del/del>||style="background:#000080"| ||Trưởng ban Công tác Mặt trận Thống nhất Trung ương ||style="background:#FF0000"| ||Phó Chủ tịch Ủy ban Toàn quốc Hội nghị Chính trị Hiệp thương Nhân dân Trung Quốc||3/2013-1/2015||Tước Đảng tịch
|-align=center
|48||[[Cát Bỉnh Hiên]]||style="background:#FF0000"| ||Bí thư Tỉnh ủy Hắc Long Giang<br>Chủ nhiệm Ủy ban Thường vụ Nhân Đại tỉnh Hắc Long Giang ||style="background:#FF0000"| ||Phó Ủy viên trưởng Ủy ban Thường vụ Nhân Đại Toàn quốc||3/2013-10/2017||
Dòng 328:
|64||[[Hứa Diệu Nguyên]]|| ||Chính ủy Lực lượng Cảnh sát Vũ trang Nhân dân Trung Quốc ||style="background:#FF0000"| ||Chính ủy Học viện Khoa học Quân sự Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc||12/2014-6/2017||
|-align=center
|65||<del>[[Tôn Hoài Sơn]]<del/del>|| ||Phó Tổng Thư ký Ủy ban Thường vụ Chính Hiệp Toàn quốc ||style="background:#FF0000"| ||Chủ nhiệm Ủy ban kiều bào Đài Loan, Macao, Hongkong Chính Hiệp Toàn quốc||8/2016-3/2017 ||Tước Đảng tịch
|-align=center
|66||[[Tôn Kiến Quốc]]|| ||Phó Tổng Tham mưu Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc||style="background:#FF0000"| ||Phó Tổng Tham mưu trưởng Bộ Liên hiệp Tham mưu Quân ủy Trung ương||1/2016-10/2017||
Dòng 336:
|Trưởng ban Mặt trận Thống nhất Trung ương||12/2014-10/2017||
|-align=center
|68||<del>[[Tôn Chính Tài]]<del/del>||style="background:#FF0000"| ||Bí thư Tỉnh ủy Cát Lâm ||style="background:#FFFF00"| ||Bí thư Thành ủy Trùng Khánh ||11/2012-7/2017 ||Tước Đảng tịch
|-align=center
|69||[[Tôn Tư Kính]]|| ||Chính ủy Viện Khoa học Quân sự Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc||style="background:#FF0000"| ||Chính ủy Lực lượng Cảnh sát Vũ trang Nhân dân Trung Quốc ||12/2014-1/2017||
Dòng 354:
|76||[[Lý Tòng Quân]]||style="background:#FF0000"| ||Giám đốc Tân Hoa xã ||style="background:#FF0000"| ||Phó Chủ nhiệm Ủy ban Thể dục, Y tế, Văn hóa, Khoa học Kỹ thuật, Giáo dục Chính Hiệp Trung Quốc ||2/2015-10/2017||
|-align=center
|77||<del>[[Lý Đông Sinh]]<del/del>|| ||Phó trưởng ban Tiểu ban Lãnh đạo phòng chống và xử lý các vấn đề tà giáo Trung ương<br>Chủ nhiệm Văn phòng Phòng chống và xử lý các vấn đề tà giáo Quốc vụ viện ||style="background:#FF0000"| || Phó trưởng ban Tiểu ban Lãnh đạo phòng chống và xử lý các vấn đề tà giáo Trung ương<br>Chủ nhiệm Văn phòng Phòng chống và xử lý các vấn đề tà giáo Quốc vụ viện||11/2012-12/2013 ||Tước Đảng tịch
|-align=center
|78||<del>[[Lý Lập Quốc]]<del/del>|| ||Bộ trưởng Bộ Dân chính ||style="background:#FF0000"| ||Bộ trưởng Bộ Dân chính ||11/2012-11/2016||Khai trừ lưu đảng 2 năm
|-align=center
|rowspan="2"|79||rowspan="2"|[[Lý Kỉ Hằng]]||style="background:#008000" rowspan="2"| ||rowspan="2"|Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân tỉnh Vân Nam ||style="background:#FF0000" rowspan="2"| ||Bí thư Tỉnh ủy Vân Nam|| 10/2014-8/2016||
Dòng 384:
|88||<del>[[Dương Kim Sơn]]<del>|| ||Tổng Tư lệnh Quân khu Tây Tạng ||style="background:#FF0000"| ||Phó Tổng Tư lệnh Quân khu Thành Đô ||7/2013-10/2014 ||Tước Đảng tịch
|-align=center
|89||<del>[[Dương Đống Lương]]<del/del>|| ||Tổng cục trưởng Cục Giám sát Sản xuất Toàn quốc<br>Phó Chủ nhiệm Ủy ban Sản xuất an toàn Quốc vụ viện||style="background:#FF0000"| ||Tổng cục trưởng Cục Giám sát Sản xuất Toàn quốc<br>Phó Chủ nhiệm Ủy ban Sản xuất an toàn Quốc vụ viện ||11/2012-8/2015||Tước Đảng tịch truy tố
|-align=center
|90||[[Dương Khiết Trì]]||style="background:#FF0000"| ||Bộ trưởng Bộ Ngoại giao||style="background:#FF0000"| ||Ủy viên Quốc vụ viện<br>Chủ nhiệm Văn phòng kiêm Bí thư Tiểu ban Công tác lãnh đạo Đối ngoại Trung ương<br>Tổng Thư ký Tiểu ban Công tác Lãnh đạo với Đài Loan Trung ương||3/2013-10/2017||
Dòng 496:
|138||[[Chu Cường]]||style="background:#FF0000"| ||Bí thư Tỉnh ủy Hồ Nam ||style="background:#FF0000"| ||Viện trưởng Pháp viện Nhân dân Tối cao||3/2013-10/2017||
|-align=center
|139||<del>[[Chu Bản Thuận]]<del/del>|| ||Tổng Thư ký Ủy ban Chính Pháp Trung ương ||style="background:#FF0000"| ||Bí thư Tỉnh ủy Hà Bắc ||3/2013-7/2015 ||Tước Đảng tịch
|-align=center
|140||[[Chu Sinh Hiền]]|| ||Bộ trưởng Bộ Bảo vệ Môi trường||style="background:#FF0000"| ||Phó Chủ nhiệm Ủy ban Môi trường, tài nguyên, nhân khẩu Chính Hiệp Toàn quốc||2/2015-10/2017||
Dòng 508:
|144||[[Mạnh Kiến Trụ]]||style="background:#FF0000"| ||Bộ trưởng Bộ Công An ||style="background:#FFFF00"| ||Bí thư Ủy ban Chính Pháp Trung ương||11/2012-10/2017||
|-align=center
|145||<del>[[Hạng Tuấn Ba]]<del/del>|| ||Chủ tịch Ủy ban Quản lý Giám sát Bảo hiểm Trung Quốc ||style="background:#FF0000"| ||Chủ tịch Ủy ban Quản lý Giám sát Bảo hiểm Trung Quốc ||11/2012-4/2017 ||Tước Đảng tịch
|-align=center
|146||[[Triệu Thực]]|| ||Bí thư Đảng bộ Hội Liên hiệp giới Văn học Nghệ thuật Trung Quốc ||style="background:#FF0000"| ||Bí thư Đảng bộ Hội Liên hiệp giới Văn học Nghệ thuật Trung Quốc||11/2012-10/2017||nữ
Dòng 588:
| Chủ tịch Ủy ban Quản lý Giám sát tài sản Ngân hàng Trung Quốc||3/2017-10/2017||
|-align=center
|179||<del>[[Hoàng Hưng Quốc]]<del/del>||style="background:#008000"| ||Thị trưởng Chính phủ Nhân dân Thiên Tân ||style="background:#FF0000"| ||Quyền Bí thư Thành ủy Thiên Tân<br>Thị trưởng Chính phủ Nhân dân Thiên Tân ||12/2014-9/2016||Tước Đảng tịch
|-align=center
|180||[[Hoàng Kì Phàm]]|| ||Thị trưởng Chính phủ Nhân dân Trùng Khánh||style="background:#FF0000"| ||Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kinh tế Tài chính Nhân Đại Toàn quốc||2/2017-10/2017||
Dòng 610:
|189||[[Tưởng Kiến Quốc]]|| ||Bí thư Tổng cục Xuất bản báo chí, phát thanh truyền hình Quốc gia||style="background:#FF0000"| ||Chủ nhiệm Văn phòng Tuyên truyền Đối ngoại Trung ương||1/2015-10/2017||
|-align=center
|190||<del>[[Tưởng Khiết Mẫn]]<del/del>||style="background:#008000"| ||Tổng Giám đốc Tập đoàn Dầu khí Thiên nhiên Trung Quốc ||style="background:#FF0000"| ||Chủ nhiệm Ủy ban Quản lý Giám sát Tài sản Quốc vụ viện||3/2013-12/2013 ||Tước Đảng tịch
|-align=center
|191||[[Hàn Chính]]||style="background:#FF0000"| ||Bí thư Thành ủy Thượng Hải ||style="background:#FFFF00"| ||Bí thư Thành ủy Thượng Hải||11/2012-10/2017||
Dòng 717:
| 8 || [[Hàm Huy]]|| ||Viện trưởng Học viện Hành chính Cam Túc||style="background:#008000"| || Phó Bí thư Khu ủy<br>Phó Chủ tịch Chính phủ Nhân dân Khu tự trị Dân tộc Hồi Ninh Hạ||6/2016-10/2016 ||Nữ<br>Người Hồi<br>Trở thành Ủy viên Trung ương
|- align=center
| rowspan="2"|9 ||rowspan="2"|<del>[[Mạc Kiến Thành]]<del/del>||rowspan="2"| ||rowspan="2"|Trưởng ban Ban Tổ chức Tỉnh ủy Giang Tây ||style="background:#008000" rowspan="2"| ||Phó Bí thư Tỉnh ủy Giang Tây || 1/2015-12/2015||rowspan="2"|Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
| Trưởng ban Ban Kiểm tra Kỷ luật Bộ Tài chính tại Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương||12/2015-8/2017
Dòng 731:
| 13 || [[Vương Kiến Quân]]|| ||Phó Bí thư Tỉnh ủy Thanh Hải ||style="background:#008000"| ||Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Thanh Hải ||12/2016-10/2017 ||
|- align=center
|14 ||<del>[[Chu Minh Quốc]]<del/del>|| || Phó Bí thư Tỉnh ủy Quảng Đông||style="background:#008000"| ||Chủ tịch Chính Hiệp tỉnh Quảng Đông ||1/2013-11/2014 ||Người Lê<br>Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
|15 || [[Lưu Học Phổ]]|| ||Bí thư Chính Pháp thành ủy Trùng Khánh ||style="background:#008000"| ||Bí thư Chính Pháp thành ủy Trùng Khánh ||11/2012-5/2017 ||Người Thổ Gia
Dòng 737:
|16 || [[Lý Cường]]|| ||Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Giang Tô||style="background:#008000"| ||Bí thư Tỉnh ủy Giang Tô ||4/2016-10/2017||Trở thành Ủy viên Trung ương
|- align=center
|17 || <del>[[Dương Sùng Dũng]]<del/del>|| ||Phó Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Hà Bắc ||style="background:#008000"| ||Phó Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Hà Bắc ||11/2012-1/2016||Người Mãn<br>Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
|18 ||<del>[[Dư Viễn Huy]]<del/del>||style="background:#008000"| ||Tổng Thư ký Khu ủy Khu tự trị Dân tộc Choang Quảng Tây ||style="background:#008000"| ||Bí thư Thành ủy Nam Ninh ||5/2013-5/2015 ||Người Dao<br>Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
|19 || [[Trần Vũ]]|| ||Bí thư Thành ủy Nam Ninh ||style="background:#008000"| ||Chủ tịch Chính phủ Nhân dân Khu tự trị Dân tộc Choang Quảng Tây ||4/2013-10/2017 ||Người Tráng<br>Trở thành Ủy viên Trung ương
Dòng 813:
|50 || [[Trương Kiến Bình]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||
|- align=center
|51 ||<del>[[Trần Xuyên Bình]]<del/del>|| || ||style="background:#008000"| || || ||Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
|52 || [[Hác Bằng]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||
Dòng 833:
|60 || [[Vương Huy Trung]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||
|- align=center
|61 ||<del>[[Ngưu Chí Trung]]<del/del>|| || ||style="background:#008000"| || || ||Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
|62 || [[Đặng Khải]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||
Dòng 849:
|68 || [[Lý Xương Bình]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||Người Tạng
|- align=center
|69 ||<del>[[Dương Vệ Trạch]]<del/del>|| || ||style="background:#008000"| || || ||Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
|70 || [[Trần Tả Ninh]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||
Dòng 889:
|87 || [[Vương Kiện]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||
|- align=center
|88 ||<del>[[Lữ Tích Văn]]<del/del>|| || ||style="background:#008000"| || || ||nữ<br>Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
|89 || [[Nguyễn Thành Phát]]|| ||Bí thư Thành ủy Vũ Hán ||style="background:#008000"| ||Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân tỉnh Vân Nam ||12/2016-10/2017 ||
Dòng 901:
|91 || [[Lý Quần]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||
|- align=center
|92 ||<del>[[Lý Vân Phong]]<del/del>|| || ||style="background:#008000"| || || ||Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
|rowspan="2"|93 || rowspan="2"|[[Lý Quốc Anh]]||rowspan="2"| ||rowspan="2"|Bộ trưởng Bộ Thủy lợi ||style="background:#008000" rowspan="2"| ||Phó Bí thư Tỉnh ủy An Huy ||8/2015-9/2016 ||
Dòng 911:
|95 || [[Trầm Tố Lợi]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||nữ
|- align=center
|96 ||<del>[[Phạm Trường Bí]]<del/del>|| || ||style="background:#008000"| || || ||Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
|97 || [[Âu Dương kiên]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||người Bạch
Dòng 927:
|103 || [[Mã Vĩ Minh]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||
|- align=center
|104 ||<del>[[Vương Mẫn]]<del/del>|| || ||style="background:#008000"| || || ||
|- align=center
|105|| [[Vương Văn Đào]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||
Dòng 959:
|116 || [[Trương Hiểu Minh]]|| ||Chủ nhiệm Ban Liên lạc Hồng Kông Trung Quốc ||style="background:#008000"| ||Chủ nhiệm Văn phòng sự vụ Hongkong Macao Quốc vụ viện || 9/2017-10/2017||
|- align=center
|117 ||<del>[[Trương Hỉ Vũ]]<del/del>|| || ||style="background:#008000"| || || ||Bãi miễn chức vụ trong Đảng
|- align=center
|118 || [[Trương Thụy Mẫn]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||
Dòng 977:
|125 || [[Lôi Xuân Mĩ]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||nữ<br>Người Xa
|- align=center
|126 ||<del>[[Vương Vĩnh Xuân ]]<del/del>|| || ||style="background:#008000"| || || ||Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
|127 || [[Hứa Lâm Bình]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||
Dòng 1.019:
|143 || [[Mai Khắc Bảo]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||
|- align=center
|144 ||<del>[[Phan Dật Dương]]<del/del>|| || ||style="background:#008000"| || || ||Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
|145 || [[Đinh Tiết Tường]]|| ||Bí thư Ủy ban Chính Pháp Thành ủy Thượng Hải ||style="background:#008000"| ||Phó Chủ nhiệm Văn phòng Trung ương Đảng<br>Chủ nhiệm Văn phòng Tổng Bí thư Trung ương Đảng ||5/2013-10/2017 ||
Dòng 1.037:
|152 || [[Thái Chấn Hoa]]|| || ||style="background:#008000"| || || ||
|- align=center
|153 ||<del>[[Vạn Khánh Lương]]<del/del>|| || ||style="background:#008000"| || || ||Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
|rowspan="3"|154 || rowspan="3"|[[Duẫn Lực]]||rowspan="3"| ||rowspan="3"|Cục trưởng Cục Quản lý Giám sát Dược phẩm Thực phẩm Quốc gia ||style="background:#008000" rowspan="3"| ||Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Quản lý Giám sát Dược phẩm Thực phẩm Quốc gia<br>Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kế hoạch hóa gia đình và Y tế Quốc gia||4/2013-3/2015||
Dòng 1.049:
|Chủ tịch Chính phủ Nhân dân tỉnh Hồ Nam||5/2013-9/2016||
|- align=center
|156 ||<del>[[Lý Xuân Thành]]<del/del>|| || ||style="background:#008000"| || || ||Khai trừ khỏi Đảng
|- align=center
|157 || [[Hà Lập Phong]]||style="background:#008000"| ||Chủ tịch Chính Hiệp Thiên Tân ||style="background:#008000"| ||Phó chủ nhiệm Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia Trung Quốc ||6/2014-2/2017 ||
Dòng 1.081:
|Tổng Tư lệnh Chiến khu Trung Bộ Quân ủy Trung ương| ||8/2017-10/2017 ||
|- align=center
|171 ||<del>[[Cừu Hòa]]<del/del>|| || ||style="background:#008000"| || || ||Khai trừ khỏi Đảng
|}