Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phan Văn Tài Em”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
| height = {{height|m=1,70}}
| position = [[Tiền vệ]]
| youthclubs1 =
| youthyears1 =
| clubs1 = [[Câu lạc bộ bóng đá Đồng Tâm Long An|Đồng Tâm Long An]]
| clubs2 = [[Câu lạc bộ bóng đá Navibank Sài Gòn|Navibank Sài Gòn]]
| years1 = 2002–2011
| years2 = 2011–2012
| caps1 = 217
| caps2 = 44
| totalcaps = 376
| goals1 = 78
| goals2 = 5
| totalgoals = 91
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam|U-23 Việt Nam]]
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam|Việt Nam]]
| nationalyears1 = 2003–2008
| nationalyears2 = 2002–2011
| nationalcaps1 = 50
| nationalcaps2 = 50
| nationalgoals1 = 5
| nationalgoals2 = 7
| managerclubs1 = [[Câu lạc bộ bóng đá Sài Gòn|Sài Gòn]]
| manageryears1 = 2018–
| imagesize = 200
| birthdate = {{birth date and age|1982|04|23|mf=yes}}
Hàng 33 ⟶ 35:
| clubs3 = [[Câu lạc bộ bóng đá Xi măng Xuân Thành Sài Gòn|Xuân Thành Sài Gòn]]
| clubs4 = [[Câu lạc bộ bóng đá Long An|Long An]]
| caps3 = 27
| goals3 = 2
| caps4 = 88
| goals4 = 6
| pcupdate =
| ntupdate =
}}