Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cao Ly Minh Tông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox monarch|name=Cao Ly Minh Tông <br>고려 명종|title=|image=|caption=|succession=[[Vua Cao Ly]]|reign=1170 – 1197|coronation=|predecessor=[[Cao Ly Nghị Tông]]|successor=[[Cao Ly Thần Tông]]|spouse=[[Quang Tĩnh Vương hậu]]|spouse-type=Hậu phi|issue=[[Cao Ly Khang Tông]]|posthumous name=<font color = "grey">Hoàng Minh Quang Hiếu Đại vương<br>皇明光孝大王|temple name=|house=|father=[[Cao Ly Nhân Tông]]|mother=[[Cung Duệ Vương hậu]]|birth_date=8 tháng 11 năm 1131|birth_place=|death_date=3 tháng 12 năm 1202<br> (71-72 tuổi)|death_place=|place of burial=Trí lăng|religion=[[Phật giáo]]}}
'''Cao Ly Minh Tông''' ([[Hangul]]: 고려 명종, [[Hán tự]]: 高麗 明宗; 8 tháng 11 năm 1131 – 3 tháng 12 năm 1202, trị vì 1170 – 1197) là quốc vương thứ 19 của [[Cao Ly]]. Ông là con trai thứ ba của [[Cao Ly Nhân Tông]] và [[Cung Duệ Vương hậu]]. Ông có tên húy là '''Vương Hạo''' (王晧, 왕호), tự '''Chi Đán''' (之旦, 지단), nguyên phong ''Dục Dương công'' (翼陽公) trước khi lên ngôi.
 
Người con trai thứ hai của [[Cao Ly Nhân Tông|Nhân Tông]], Đại Ninh hầu [[Vương Cảnh (Đại Ninh hầu)|Vương Cảnh]] (대령후 왕경), học rộng hiểu sâu, vốn được chọn là người kế vị, nhưng đại huynh của ông đã lên ngôi, tức vua [[Cao Ly Nghị Tông]]. Về sau, Vương Cảnh bị [[Trịnh Trọng Phu]] sát hại do lo sợ hậu họa trong tương lai. Nghị Tông bị phế truất, Minh Tông nối ngôi vua anh.