Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ruslan Ponomariov”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →top: update Elo FIDE, replaced: (12.2017) → (1.2018) |
n →top: update Elo FIDE, replaced: (1.2018) → (2.2018) |
||
Dòng 11:
|title = [[Đại kiện tướng cờ vua]]
|worldchampion = 2002–04 (FIDE)
|rating = 2694 <small>Hạng 48 (
|peakrating = 2764 <small>(7.2011)</small>
|peakranking = Hạng 6 <small>(4.2002)</small>
|