Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quốc lộ (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 63:
| [[Quốc lộ 9D|Quốc lộ 9C]] || {{Banner đường Việt Nam|QL|9C}} || 10 || Quảng Trị (Đông Hà) || Tuyến đường tránh nam thành phố Đông Hà nối QL9 và QL1A || QL9, QL1A ||
|-
| [[Quốc lộ 10]] || {{Banner đường Việt Nam|QL|10}} || 228215 || Quảng Ninh - Thanh Hóa || Quảng Ninh - Hải Phòng - Thái Bình - Nam Định - Ninh Bình - Thanh Hóa || QL18, QL5, QL39B, QL38B, QL21A, QL21B, QL37B, QL1A, QL12B ||
|-
| [[Quốc lộ 12]] || {{Banner đường Việt Nam|QL|12}} || 206 || Lai Châu - Điện Biên || Ma Lù Thàng - Phong Thổ - Sìn Hồ - Mường Lay - Mường Chà - Điện Biên Phủ || QL100, 4D, 6, 4H ||
Dòng 149:
| [[Quốc lộ 31]] || {{Banner đường Việt Nam|QL|31}} || 160 || Lạng Sơn - Bắc Giang || Đình Lập - Sơn Động - Lục Ngạn - Lục Nam - Lạng Giang - thành phố Bắc Giang || QL4B, 279, 37, 1 ||
|-
| [[Quốc lộ 32]] || {{Banner đường Việt Nam|QL|32}} || 3824382 || Hà Nội - Lai Châu || Cầu Giấy - Đan Phượng - Sơn Tây - Tam Nông - Nghĩa Lộ - Than Uyên - Tam Đường || QL21A, 32C, HCM, 32B, 37, 279 ||
|-
| [[Quốc lộ 32B]] || {{Banner đường Việt Nam|QL|32B}} || 20 || Phú Thọ - Sơn La || QL32 - Thu Cúc (Tân Sơn - Phú Thọ) - Mường Cơi (Phù Yên - Sơn La) - QL37 || QL32, QL37 ||