Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lợi nhuận trước thuế và lãi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Ví dụ: clean up, replaced: → (2) using AWB
→‎Ví dụ: Doanh thu - Chi phí hoạt động ra kết quả sai số 90.
Dòng 41:
|-
| '''Lợi nhuận từ kinh doanh''' (''Operating income'')
| align="right"|'''$3,225135'''
|-
| Lợi nhuận từ những hoạt động khác (''Non-operating income'')
Dòng 47:
|-
| bgcolor="yellow"|'''Lợi nhuận trước thuế và lãi''' (''Earnings before Interest and Taxes (EBIT)'')
| align="right" bgcolor="yellow"|'''$3,355265'''
|-
| Chi phí trả lãi (''Net interest expense/income'')
Dòng 53:
|-
| '''Lợi nhuận trước thuế''' (''Earnings before income taxes'')
| align="right"|'''$3,210'''120
|-
| Thuế thu nhập (''Income tax'')
Dòng 59:
|-
| '''Lợi nhuận ròng/Thu nhập ròng''' (''Net Income'')
| align="right"|$2,183093
|}