Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lee Bo-young”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 69:
==Phim==
 
===Phim truyềnTruyền hình===
{| class="wikitable" style="width:600px"
|-
Dòng 75:
! Phim
! Vai
!Bạn diễn
!Số tập
! Kênh
|-
| rowspan=2 | 2003 || ''Escape from Unemployment'' || Cha Mi-rim
|
||| [[Seoul Broadcasting System|SBS]]
|-
| ''Long Live Love'' || Se-ryung
|
||| [[Seoul Broadcasting System|SBS]]
|-
| rowspan=3 | 2004 || ''People of the Water Flower Village'' || Yoo Yeo-kyung
|
||| [[Munhwa Broadcasting Corporation|MBC]]
|-
| ''Jang Gil-san'' || Kwi-rye
|
||| [[Seoul Broadcasting System|SBS]]
|-
| [[Điệu nhảy cuối cùng|''Save the Last Dance for Me'']] || Yoon Soo-jin
|
||| [[Seoul Broadcasting System|SBS]]
|-
| rowspan=3 | 2005 || ''Encounter'' || Choi Eom-ji
|
||| [[Munhwa Broadcasting Corporation|MBC]]
|-
| ''My Sweetheart, My Darling'' || Yoo In-young
|
||| [[KBS1]]
|-
| ''[[Tình khúc hoàng cung|Ballad of Seodong]]'' || Công chúa Seonhwa Của Silla
|
||| [[Seoul Broadcasting System|SBS]]
|-
| rowspan=2 | 2006 || ''Mr. Goodbye'' || Choi Young-in
|
||| [[KBS2]]
|-
| ''Queen of the Game'' || Kang Eun-seol
|
||| [[Seoul Broadcasting System|SBS]]
|-
| rowspan=3 | 2010 || ''[[Becoming a Billionaire]]'' || Lee Shin-mi
|
||| [[KBS2]]
|-
| ''[[Harvest Villa]]'' || Yoon Seo-rin
|
||| [[TVN (South Korea)|tvN]]
|-
| ''[[Athena: Goddess of War]]'' || Jo Soo-young <br/> (khách mời, tập 3-5)
|
||| [[Seoul Broadcasting System|SBS]]
|-
| 2011 || ''[[Hooray for Love (TV series)|Hooray for Love]]'' || Kang Jae-mi
|
||| [[Munhwa Broadcasting Corporation|MBC]]
|-
| rowspan=2 | 2012 || ''[[Man from the Equator]]'' || Han Ji-won
|
||| [[KBS2]]
|-
| ''[[My Daughter Seo-young]]'' || Lee Seo-young
|
||| [[KBS2]]
|-
| 2013 ||[[Đôi tai ngoại cảm|I Hear Your Voice]]|| Jang Hye-sung
|
||| [[Seoul Broadcasting System|SBS]]
|-
| rowspan=2| 2014 || ''[[God's Gift - 14 Days]]'' || Kim Soo-hyun
|
||| [[Seoul Broadcasting System|SBS]]
|-
| ''[[Pinocchio (phim truyền hình Hàn Quốc)|Pinocchio]]'' || Nhân viên chỉ đường taxi ([[cameo appearance|cameo]], tập 3)
|
||| [[Seoul Broadcasting System|SBS]]
|-
|2017
|''Whisper''
|Shin Young-joo
|
|
|[[Hệ thống Phát sóng Seoul|SBS]]
|-
Hàng 123 ⟶ 165:
|Mother
|Kang Soo Jin
|
|
|
|-
|}
 
===PhimĐiện ảnh===
{| class="wikitable" style="width:600px"
|-