Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tình trạng bảo tồn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa: replaced: 3 loại → ba loại using AWB
Dòng 9:
Sách đỏ IUCN đã bao gồm các loài đã tuyệt chủng từ những năm 500 trước Công Nguyên. Khi tạo lập Sách đỏ, thuật ngữ "bị đe dọa" được phân chia thành ba loại nhỏ hơn: cực kỳ nguy cấp, nguy cấp và sắp nguy cấp.
 
* [[Tuyệt chủng]] (EX: Extinct) – Không còn cá thể nào đã biết đến còn tồn tại
* [[Tuyệt chủng trong tự nhiên]] (EW: Extinct in the Wild) – Không ghi nhận được cá thể nào qua các cuộc khảo sát kỹ lưỡng ở sinh cảnh đã biết và hoặc sinh cảnh dự đoán, vào những thời gian thích hợp (theo ngày, mùa năm) xuyên suốt vùng phân bố lịch sử của loài
* [[Loài cực kỳ nguy cấp|Cực kỳ nguy cấp]] (CR: Critically Endangered) – Nguy cơ tuyệt chủng vô cùng cao trong tự nhiên
* [[Loài nguy cấp|Nguy cấp]] (EN: Endangered) – Nguy cơ tuyệt chủng cao trong tự nhiên
* [[Loài sắp nguy cấp|Sắp nguy cấp]] (VU: Vulnerable) – Nguy cơ trở thành loài bị đe dọa tuyệt chủng
* [[Loài sắp bị đe dọa|Sắp bị đe dọa]] (NT: Near Threatened) – Khả năng bị đe dọa cao trong tương lai gần
* [[Loài ít quan tâm|Ít quan tâm]] (LC: Least Concern) – Khả năng bị đe dọa thấp nhất; không đủ điều kiện để phân loại mức độ đe dọa cao hơn
* [[Loài thiếu dữ liệu|Thiếu dữ liệu]] (DD) – Không đủ dữ liệu để đánh giá nguy cơ tuyệt chủng
* [[Loài không được đánh giá|Chưa được đánh giá]] (NE) – Chưa được đánh giá theo các tiêu chí