Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngoại hối”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{chú thích trong bài}}'''Ngoại hối''' (tiếng Anh: ''Foreign exchange'') là một thuật ngữ dùng để chỉ các phương tiện sử dụng trong [[Giao dịch tài chính|giao dịch]] [[Thế giới|quốc tế]] (International transaction) bao gồm:▼
▲'''Ngoại hối''' (tiếng Anh: ''Foreign exchange'') là một thuật ngữ dùng để chỉ các phương tiện sử dụng trong giao dịch quốc tế (International transaction) bao gồm:
* [[Ngoại tệ]] (Foreign Currency): Ngoại tệ là đồng tiền nước ngoài hoặc đồng tiền chung của một nhóm nước.
* Công cụ thanh toán bằng ngoại tệ
* Các loại chứng từ có giá bằng ngoại tệ
* [[Vàng]] (Gold): bao gồm vàng thuộc dự trữ của nhà nước, vàng trên tài khoản nước ngoài của người cư trú, vàng khối, vàng thỏi, vàng miếng.
* Đồng tiền quốc gia-bản tệ (Local Currency), đồng tiền quốc gia được xem là ngoại hối nếu đồng tiền đó được sử dụng trong
* [[Tiền mã hóa]]: Là các loại tiền tệ được đảm bảo nhờ sức mạnh xử lý của mạng lưới máy tính toàn cầu thay vì các chính phủ. Ví dụ: [[Bitcoin]], [[Ethereum]]
|