Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dennis Aogo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n clean up using AWB |
||
Dòng 1:
{{Infobox football biography
|
|
|
|
▲| birth_date = {{birth date and age|1987|1|14|df=y}}
▲| birth_place = [[Karlsruhe]], [[Tây Đức]]
▲| height = {{height|m=1.84}}
▲| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ cánh trái]], [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ trái]], [[Tiền vệ]]
▲| currentclub = [[VfB Stuttgart]]
▲| clubnumber = 3
▲| youthyears1 = 1991–1993 |youthclubs1 = FV Grünwinkel
▲| youthyears2 = 1993–1994 |youthclubs2 = Bulacher SC
▲| youthyears3 = 1994–2000 |youthclubs3 = [[Karlsruher SC]]
▲| youthyears4 = 2000–2002 |youthclubs4 = [[Waldhof Mannheim]]
▲| youthyears5 = 2002–2004 |youthclubs5 = [[SC Freiburg]]
▲| years1 = 2004–2008 |clubs1 = [[SC Freiburg]] |caps1 = 94 | goals1 = 11
▲| years2 = 2008–2013 |clubs2 = [[Hamburger SV]] |caps2 = 133 | goals2 = 2
▲| years3 = 2013–2017 |clubs3 = [[FC Schalke 04|Schalke 04]] |caps3 = 65 | goals3 = 0
▲| years4 = 2017– |clubs4 = [[VfB Stuttgart]] |caps4 = | goals4 =
| nationalyears1 = 2002–2003
| nationalteam1 =
| nationalcaps1 = 14
| nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2007–2009
| nationalteam2 =
| nationalcaps2 = 25
| nationalgoals2 = 4
| nationalyears3 = 2010–2013
| nationalteam3 =
| nationalcaps3 = 12
| nationalgoals3 = 0
Hàng 43 ⟶ 36:
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
{{MedalCompetition|[[Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu|U-21 châu Âu]]}}
{{MedalGold
{{MedalCompetition|[[World Cup]]}}
{{MedalBronze|[[World Cup 2010|Nam Phi 2010]]|
}}
Hàng 83 ⟶ 76:
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Bundesliga]]
[[Thể loại:Cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Đức]]
[[Thể loại:Cầu thủ đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Đức]]
|