Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Honda Keisuke”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: clean up using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 34:
| years5 = 2017–
| clubs5 = [[C.F. Pachuca|Pachuca]]
| caps5 =
| goals5 =
| nationalyears1 = 2005
| nationalteam1 = U-20 Nhật Bản
Dòng 48:
| nationalcaps3 = 90
| nationalgoals3 = 36
| pcupdate =
| ntupdate = 13 tháng 6 năm 2017
| medaltemplates =
Dòng 124:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Cấp câu lạc bộ ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
|-
Dòng 130:
!rowspan="2"|Mùa bóng
!rowspan="2"|Giải đấu
!colspan="
!colspan="
!colspan="
!colspan="
!colspan="
|-
!Số lần ra sân
!Số bàn thắng
!Đường kiến tạo
!Số lần ra sân
!Số bàn thắng
!Đường kiến tạo
!Số lần ra sân
!Số bàn thắng
!Đường kiến tạo
!Số lần ra sân
!Số bàn thắng
!Đường kiến tạo
!Số lần ra sân
!Số bàn thắng
!Đường kiến tạo
|-
|rowspan="4"|[[Nagoya Grampus]]
|[[Giải vô địch bóng đá Nhật Bản 2004|2004]]
|rowspan="4"|[[J1 League]]
|0||0
|-
|[[Giải vô địch bóng đá Nhật Bản 2005|2005]]
|31||2||1||2||0
|-
|[[Giải vô địch bóng đá Nhật Bản 2006|2006]]
|29||6||3||1||0||
|-
|[[Giải vô địch bóng đá Nhật Bản 2007|2007]]
|30||3||0||2||0
|-
!colspan="3"|Tổng cộng
!90||11||4||5||0||
|-
|rowspan="3"|[[VVV-Venlo]]
|[[Eredivisie 2007–08|2007–08]]
|rowspan="1"|[[Eredivisie]]
|14||2||
|-
|[[Eerste Divisie 2008–09|2008–09]]
|rowspan="1"|[[Eerste Divisie]]
|36||16||14||1||0||
|-
|[[Eredivisie 2009–10|2009–10]]
|rowspan="1"|[[Eredivisie]]
|18||6||
|-
!colspan="3"|Tổng cộng
!68||24||
|-
|rowspan="4"|[[P.F.K. CSKA Moskva|CSKA Moskva]]
|[[Giải bóng đá ngoại hạng Nga 2010|2010]]
|rowspan="4"|[[Giải bóng đá ngoại hạng Nga]]
|28||4||5||5||0||
|-
|2011–12
|25||8||6||1||0||
|-
|2012–13
|23||7||6||3||1||
|-
|2013–14
|18||1||
|-
!colspan="3"|Tổng cộng
!94||20||19||9||1||
|-
|rowspan="4"|[[A.C. Milan|Milan]]
|2013–14
|rowspan="4"|[[Serie A]]
|14||1||2||2||1||
|-
|2014–15
|29||6||5||1||0||
|-
|2015–16
|30||1||
|-
|2016–17
|8||1||0||1||0||
|-
!colspan="3"|Tổng cộng
!81||9||10||
|-
|rowspan="2"|[[C.F. Pachuca|Pachuca]]
|[[Liga MX 2017-18|2017-18]]
|rowspan="1"|[[Liga MX]]
|
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
<div id="notes gs1"></div><sup>1</sup><small>Bao gồm [[Cúp Hoàng đế Nhật Bản]] và [[Cúp quốc gia Nga]].</small>
|