Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Fujisawa Satsuki”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4:
| birth_date = {{Birth date and age|1991|5|24|df=y}}
| birth_place = [[Kitami, Hokkaido|Kitami]], [[Hokkaido]], [[Japan]]<ref>2018 Continental Cup Media Guide</ref>
| image =
| image = CAN vs JPN 5-15(2018-03-04-19-36-41)
| caption =
| caption = Satsuki Fujisawa tại Olympic Mùa Đông 2018
| image_size =
| club = [[Tokoro Curling Club|Tokoro CC]],<br>[[Kitami, Hokkaido|Kitami]], [[Japan]]