Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyên Kính Vương hậu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tiểu sử: replaced: chôn cất → chôn cất using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox royalty
| name= Nguyên Kính Vương Hậu
|succession= [[Vương thế tử tần]] [[nhà Triều Tiên]]
|reign= [[1400]]
|predecessor= <font color = "blue">[[Định An Vương hậu|Đức phi Kim thị]]</font>
|successionsuccessor=[[Vương thế tử tần]] [[nhà Triều Tiên]]|reign=[[1400]]|predecessor=[[Định An Vương hậu|Đức phi Kim thị]]|successor=[[Tùy Thành Phủ phu nhân|Thục tần Kim thị]] (thực tế) <br/> [[Chiêu Hiến vương hậu|Kính tần Mẫn thị]] (danh nghĩa)}}
| succession1= [[Vương hậu]] [[nhà Triều Tiên]]
| reign1= [[1400]] – [[1418]]
| reign1-type= Tại vị
| predecessor1 = <font color = "grey">[[Định An Vương hậu]]</font>
| successor1 = <font color = "blue">[[Chiêu Hiến vương hậu]]</font>
| succession2= [[Thái hậu|Vương đại phi]] [[nhà Triều Tiên]]
| reign2= [[1418]]-[[1420]]
| predecessor2= <font color = "grey">[[Định An Vương hậu|Thuận Đức Vương Đại phi]]</font>
| successor2= <font color = "blue">[[TrinhĐịnh HiThuận vương hậu|Từ ThánhÝ VươngĐức Đại phi]]</font>
| father= [[Mẫn Tễ]]
| mother= Phu nhân Tống thị
Hàng 22 ⟶ 26:
| posthumous name= Chương Đức Chiêu Liệt Nguyên Kính vương hậu<br/>彰德昭烈元敬王后
| house= [[Nhà Triều Tiên]] (hôn phối)
}}
|succession=[[Vương thế tử tần]] [[nhà Triều Tiên]]|reign=[[1400]]|predecessor=[[Định An Vương hậu|Đức phi Kim thị]]|successor=[[Tùy Thành Phủ phu nhân|Thục tần Kim thị]] (thực tế) <br/> [[Chiêu Hiến vương hậu|Kính tần Mẫn thị]] (danh nghĩa)}}
'''Nguyên Kính vương hậu''' ([[chữ Hán]]: 元敬王后; [[Hangul]]: 원경왕후; [[11 tháng 7]], [[1365]] - [[10 tháng 7]], [[1420]]), là [[Vương hậu]] duy nhất của [[Triều Tiên Thái Tông]] Lý Phương Viễn, vị quân chủ thứ ba của [[nhà Triều Tiên]]. Bà sinh ra 8 người con cho Thái Tông; 4 nam và 4 nữ, trong đó là người kế thừa vương vị, [[Triều Tiên Thế Tông]] Lý Tạo.