Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vương”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1:
'''Vương''' (王) là một [[danh từ]] [[Hán-Việt]] thường mang nghĩa "vua".
 
==[[Nghĩa]]Tước hiệu==
====Tước hiệu====
Là bậc cao nhất trong 5 [[tước hiệu]] của các [[vương triều]] [[phong kiến]] [[Việt Nam]], xếp theo thứ bậc như sau: vương, [[công]], [[hầu]], [[khanh]], [[tướng]]. Tước "Vương" chỉ được vua phong cho người trong [[hoàng tộc]]. Ví dụ như [[Trần Quốc Tuấn]], cháu ruột gọi vua [[Trần Thái Tông]] là chú, được vua [[Trần Thánh Tông]] phong tước [[Hưng Đạo Đại Vương]] nhờ vào chiến công ba lần đánh thắng [[nhà Nguyên]] của ông.
 
====[[Vua]]====
Các [[vương triều]] ở [[Việt Nam]] và [[Trung Quốc]] thường dùng chữ "Vương" đặt sau tên hiệu của vua. Ví dụ: [[Âu Dương Vương]] (người lập nên nước [[Âu Lạc]] - [[Việt Nam]]), [[Chu Văn Vương]] (người lập nên [[nhà Chu]] - [[Trung Quốc]]), [[Trụ Vương]] (vua [[nhà Trụ]], [[thời Phong thần]] - [[Trung Quốc]]).
 
===Nghĩa Hán việt-Việt ít dùng ===
* Tiếng gọi các tổ tiên (Thí dụ: ''vương phụ'' 王父)
* Người đứng đầu một nước chư hầu chầu một vị hoàng đế.