Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thomas Vermaelen”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
| years2 = 2004–2005 |clubs2 = → [[RKC Waalwijk]] (mượn) |caps2 = 13 |goals2 = 2
| years3 = 2009–2014 |clubs3 = [[Arsenal F.C.|Arsenal]] |caps3 = 110 |goals3 = 13
| years4 = 2014-2014– |clubs4= [[Barcelona F.C.]] |caps4 = 1123 | goals4 = 1
| years5 = 2016–2017 |clubs5 = → [[A.S. Roma|Roma]] (mượn) | caps5 = 9 | goals5 = 0
| nationalyears1 = 2002–2003|nationalteam1 = Bỉ U18 |nationalcaps1 = 5 |nationalgoals1 = 0
Dòng 23:
| nationalyears4 = 2008 |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U23 quốc gia Bỉ|Bỉ U23]] |nationalcaps4 = 5 |nationalgoals4 = 0
| nationalyears5 = 2006– |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]] |nationalcaps5 = 63 |nationalgoals5 = 1
| pcupdate = ngày 311 tháng 83 năm 20172018
| ntupdate = ngày 14 tháng 11 năm 2017
}}
Dòng 79:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|241 tháng 103 năm 20172018.}}<ref>{{chú thích web|title=Thomas Vermaelen|url=http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player_id=39608|work=Soccerbase|accessdate=ngày 26 tháng 5 năm 2014}}</ref><ref name="sw">{{Soccerway|thomas-vermaelen/2181/|accessdate=ngày 12 tháng 2 năm 2015}}</ref>
<!-- NOTE: when updating stats, update the infobox too! -->
{| class="wikitable" style="text-align: center"
Dòng 139:
|-
|[[La Liga 2017–18|2017–18]]
||010||0|||15||0||colspan="2"|—|||01||0||0||0||116||0
|-
! Tổng cộng Barcelona
!1121!!1!!610!!0!!colspan="2"|—!!34!!0!!2!!0!!2237!!1
|-
| [[A.S. Roma|Roma]] (mượn)
Dòng 149:
|-
! colspan="2" | Tổng cộng sự nghiệp
!240250!!23!!2630!!1!!5!!1!!5657!!2!!4!!0!!331347!!27
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}