Khác biệt giữa bản sửa đổi của “César Azpilicueta”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 40:
| nationalyears7 = 2013–
| nationalteam7 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]]
| nationalcaps7 =
| nationalgoals7 = 0
| pcupdate = 10 tháng 3 năm 2018
| ntupdate =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ESP}}}}
Dòng 183:
===Quốc tế===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|+ Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia
Dòng 189:
! Đội tuyển quốc gia!!Năm!!Trận!!Bàn
|-
|rowspan="
|2013||4||0
|-
Dòng 200:
|2017||1||0
|-
|2018||1||0
!colspan="2"|Tổng cộng!!20!!0▼
|-
|}
|