Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Văn Định vương hậu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| chức vị 1 = [[Vương hậu]] [[nhà Triều Tiên]]
| tại vị 1 = [[1517]] - [[1545]]
| tiền nhiệm 1 = <font color = "grey">[[Chương Kính Vương hậu]]</font>
| kế nhiệm 1 = <font color = "blue">[[Nhân Thánh Vương hậu]]</font>
| chức vị 2 = [[Thái hậu|Vương đại phi]] [[nhà Triều Tiên]]
| tại vị 2 = [[1544]] - [[1545]]
| tiền nhiệm 2 = <font color = "grey">[[Trinh Hiển Vương hậu|Từ Thuận đại phi]]</font>
| kế nhiệm 2 = <font color = "blue">[[Nhân Thánh Vương hậu|Cung Ý đại phi]]</font>
| chức vị 3 = [[Thái hoàng thái hậu|Đại vương đại phi]] [[nhà Triều Tiên]]
| tại vị 3 = [[1545]] - [[1565]]
| tiền nhiệm 3 = <font color = "grey">[[Chiêu Huệ vương hậu|Nhân Túy đại vương đại phi]]</font>
| kế nhiệm 3 = <font color = "blue">[[Nhân Mục vương hậu|Nhân Mục đại vương đại phi]]</font>
| chồng = [[Triều Tiên Trung Tông]]
| kiểu hoàng tộc = Vương tộc