Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ba-la-mật-đa”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
DHN-bot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr
QT (thảo luận | đóng góp)
Dòng 11:
 
=== Lục Ba-la-mật-đa ===
# ''[[Dāna]]'' paramita: rộng lượng, vị tha (in Chinese, 布施波羅蜜)
# ''[[Sila]] paramita'' : đạo đức, hành xử đúng đắn (持戒波羅蜜)
# ''[[Kṣanti]] paramita'' : kiên nhẫn, chịu đựng, chấp nhận (忍辱波羅蜜)
# ''[[Virya]] paramita'' : cố gắng, kiên trì (精進波羅蜜)
# ''[[Dhyāna]] paramita'' : tập trung vào một điểm, thiền định (禪定波羅蜜)
# ''[[Prajña]] paramita'' : trí tuệ, trực giác (智慧波羅蜜)
 
=== Thập Ba-la-mật-đa ===