Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n đã xóa Thể loại:Giải vô địch thế giới dùng HotCat |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 208:
|}
:<div id="1">''<nowiki>*</nowiki> = Chủ nhà''
==Medal summary==
{| {{RankedMedalTable|class=wikitable sortable|nation-width=100px}}
|-
|1||align=left|{{futsal|BRA}}||5||1||1||7
|-
|2||align=left|{{futsal|SPA}}||2||3||1||6
|-
|3||align=left|{{futsal|ARG}}||1||0||0||1
|-
|4||align=left|{{futsal|ITA}}||0||1||2||3
|-
|rowspan=2|5||align=left|{{futsal|RUS}}||0||1||1||2
|-
|align=left|{{futsal|USA}}||0||1||1||2
|-
|7||align=left|{{futsal|NED}}||0||1||0||1
|-
|rowspan=2|8||align=left|{{futsal|IRN}}||0||0||1||1
|-
|align=left|{{futsal|POR}}||0||0||1||1
|-
!colspan=2|Total||8||8||8||24
|}
===Results by confederation===
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|+ Total times teams played by confederation
|- valign=top
!
! width=100| [[Asian Football Confederation|AFC]]
! width=100| [[Confederation of African Football|CAF]]
! width=100| [[CONCACAF]]
! width=100| [[CONMEBOL]]
! width=100| [[Oceania Football Confederation|OFC]]
! width=100| [[UEFA]]
! Total
|-
| Teams || 29 || 14 || 22 || 27 || 8 || 48 || 148
|-
| Top 16* || 8 || 3 || 5 || 22 || 0 || 42 || 80
|-
| Top 8 || 1 || 1 || 0 || 12 || 0 || 22 || 36
|-
| Top 4 || 2 || 0 || 2 || 10 || 0 || 18 || 32
|-
| Top 2 || 0 || 0 || 1 || 7 || 0 || 9 || 17
|- style="border-top:3px solid green"
|bgcolor=gold | 1st || 0 || 0 || 0 || 6 || 0 || 2 || 8
|-
|bgcolor=silver | 2nd || 0 || 0 || 1 || 1 || 0 || 6 || 8
|-
|bgcolor=#cc9966| 3rd || 1 || 0 || 1 || 1 || 0 || 5 || 8
|-
|bgcolor=#9acdff| 4th || 1 || 0 || 0 || 2 || 0 || 5 || 8
|}
[[File:Best_results_of_countries_in_the_FIFA_Futsal_World_Cup.png|800px|center|Map of the best results for each country]]
=== Các quốc gia tham dự ===
|