Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Siêu cúp bóng đá châu Á”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Các trận chung kết: stub sorting, replaced: Ả Rập Saudi → Ả Rập Xê Út (6) using AWB
Dòng 11:
| [[1996]] || [[Ilhwa Chunma F.C.]] ([[Hàn Quốc]]) || '''6-3''' ''<sup>(1)</sup>'' || [[Bellmare Hiratsuka F.C.]] ([[Nhật Bản]]) ||
|-align=center
| [[1997]] || [[Al Hilal]] ([[Ả Rập SaudiXê Út]]) || '''2-1''' ''<sup>(1)</sup>'' || [[Pohang Steelers F.C.]] ([[Hàn Quốc]]) ||
|-align=center
| [[1998]] || [[Al Nassr]] ([[Ả Rập SaudiXê Út]]) || '''1-1''' ''<sup>(1)</sup>'' || [[Pohang Steelers F.C.]] ([[Hàn Quốc]]) ||
|-align=center
| [[1999]] || [[Jubilo Iwata F.C.]] ([[Nhật Bản]]) || '''2-2''' ''<sup>(1)</sup>'' || [[Al Ittihad]] ([[Ả Rập SaudiXê Út]]) ||
|-align=center
| [[2000]] || [[Al Hilal]] ([[Ả Rập SaudiXê Út]]) || '''3-2''' ''<sup>(1)</sup>'' || [[Shimizu S-Pulse F.C.]] ([[Nhật Bản]]) ||
|-align=center
| [[2001]] || [[Suwon Bluewings F.C.]] ([[Hàn Quốc]]) || '''4-3''' ''<sup>(1)</sup>'' || [[Al Shabab]] ([[Ả Rập SaudiXê Út]]) ||
|-align=center
| [[2002]] || [[Suwon Bluewings F.C.]] ([[Hàn Quốc]]) || '''1-1''' ''<sup>(1)</sup>'' '''4-3''' ''(11m)'' || [[Al Hilal]] ([[Ả Rập SaudiXê Út]]) ||
|}