Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ramiz Alia”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “{{dịch thuật}} {{Infobox president | name = Ramiz Alia | image = | caption = | order = 2nd |honorific-prefix = | office =…”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| term_end2 = [[30 tháng 4]] năm [[1991]]
| predecessor2 = [[Haxhi Lleshi]]
| successor2= HimselfNgài as PresidentTổng thống
| office3 = [[Secretary General|First Secretary]] of the [[Party of Labor of Albania]]
| term_start3 = [[13 tháng 4]] năm [[1985]]
Dòng 37:
{{Succession box|title=[[Bộ trưởng Bộ Giáo dục|Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Văn hóa]]|before=|after=|years=1955–1958}}
{{Succession box|title=[[Đảng Lao động Albania|Bí thư thứ nhất Đảng Lao động Albania]]|before=[[Enver Hoxha]]|after=Kết thúc quy tắc Cộng sản|years=[[13 tháng 4]] năm 1985–[[4 tháng 5]] năm 1991}}
{{Succession box|title=[[ListDanh ofsách headsngười ofđứng stateđầu ofnhà nước Albania|ChairmanChủ oftịch theĐoàn PresidiumChủ oftịch theHội Albanianđồng People'snhân Assemblydân Albania]]|before=[[Haxhi Lleshi]]|after='''HimselfNgài là asTổng Presidentthống'''|years=22 November 1982–30 April 1991}}
{{Succession box|title=[[Tổng thống Albania]]|before=Chính Ngài là Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Hội đồng nhân dân|after=[[Sali Berisha]]|years=[[30 tháng 4]] năm 1991–[[3 tháng 4]] năm 1992}}
{{S-end}}