Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sức mua”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “Sức mua = Thu nhập / Giá”
 
Milk Coffee (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
'''Sức mua''' là số lượng hàng hóa/dịch vụ có thể mua được bằng một đơn vị [[tiền tệ]]. Ví dụ, với 20.000 [[việt Nam đồng|VND]] hiện tại (2/2011) chỉ mua được hơn 1 lít [[xăng]] trong khi ta có thể mua được hơn 3 lít cách đây 10 năm, hay sức mua của tiền Việt Nam năm 2001 lớn hơn so với năm 2011. Tiền tệ có thể là [[tiền hàng hóa]] (commodity money) như [[vàng]] hay [[bạc]], hoặc [[tiền pháp định]] (fiat currency) như [[đô la Mỹ]] hay VND. Như [[Adam Smith]] đã lưu ý, một người có nhiều tiền có khả năng ''điều khiển'' những lực lượng lao động khác, do vậy sức mua ở một mức độ là sức mạnh hơn người khác, đến mức họ sẵn sàng lao động, thương mại hàng hoá của mình cho tiền, tiền tệ.
Sức mua = Thu nhập / Giá
 
Đối với một [[chỉ số giá]], giá trị của nó theo năm cơ sở thường được chuẩn hóa bằng 100. Sức mua của một đơn vị tiền tệ, như 1 $ của năm cần tính, biểu diễn theo giá trị đồng đô la của năm cơ sở, là 100/''P'', với ''P'' là chỉ số giá của năm cần tính. Từ đây, sức mua của đồng đô la giảm khi chỉ số giá tăng.
 
Sức mua tại ''t'' năm nữa trong tương lai của lượng tiền ''C'' được tính theo công thức [[giá trị hiện tại]]:
 
:<math>C_t = C(1 + i)^{-t}\, = \frac{C}{(1+i)^t} \, </math>
 
với ''i'' [[chỉ số lạm phát]] giả sử đều trong từng năm.
 
==Xem thêm==
 
*[[Lạm phát]]
*[[Tiêu dùng]]
 
 
==Liên kết ngoài==
*[http://www.measuringworth.com/ MeasuringWorth.com] has a [http://www.measuringworth.com/calculators.index.php] with different measures for bringing values in UK Pounds from 1264 to the present and in US Dollars from 1774 up to any year until the present. The [http://www.measuringworth.com/worthmeasures.html Measures of Worth page] discusses which would be the most appropriate for different things.
* [http://demonstrations.wolfram.com/PurchasingPowerCalculator/ Purchasing Power Calculator] by Fiona Maclachlan, [[The Wolfram Demonstrations Project]].
 
{{DEFAULTSORT:Sức mua}}
[[Category:Kinh tế học]]
 
 
{{sơ khai kinh tế}}
 
[[az:Alıcılıq qabiliyyəti]]
[[bg:Покупателна способност]]
[[cs:Kupní síla]]
[[de:Kaufkraft (Konsum)]]
[[el:Αγοραστική δύναμη]]
[[en:Purchasing power]]
[[et:Ostujõud]]
[[es:Poder adquisitivo]]
[[eo:Aĉetpovo]]
[[fr:Pouvoir d'achat]]
[[gl:Poder adquisitivo]]
[[ko:구매력]]
[[is:Kaupmáttur]]
[[it:Potere d'acquisto]]
[[lt:Perkamoji galia]]
[[hu:Vásárlóerő]]
[[mk:Куповна моќ]]
[[nl:Koopkracht]]
[[no:Kjøpekraft]]
[[pl:Siła nabywcza]]
[[pt:Poder de compra]]
[[ru:Покупательная способность]]
[[simple:Purchasing power]]
[[sk:Kúpna sila]]
[[fi:Ostovoima]]
[[sv:Köpkraft]]
[[zh:購買力]]