Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành ngữ gốc Hán trong tiếng Việt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
sử lỗi đánh may
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 37:
Cũng không hiếm khi thành ngữ Hán Việt được dịch nghĩa hoặc phỏng dịch sang tiếng Việt, thường gặp đối với những thành ngữ sử dụng thường xuyên trong tiếng Việt, nhưng nếu để nguyên gốc sẽ rất khó hiểu, trúc trắc về mặt ngôn từ, chẳng hạn:
 
{|class="wikitable"
*Manh nhân mạc tượng 盲人摸象 - Thầy bói xem voi
!align=center| Thành ngữ tiếng Hán
*Vong dương bổ lao 亡羊補牢 - Mất bò mới lo làm chuồng
!align=center|Thành ngữ tiếng Việt
*Huyền dương đầu mại cẩu nhục 懸羊頭賣狗肉 - Treo đầu dê bán thịt chó
|-
*Nhất tiễn song điêu 一箭雙雕 - Một mũi tên trúng hai đích
|知己知彼百戰不殆<br/> ''Tri kỷ tri bỉ bách chiến bất đãi''
*Thiên quân nhất phát 千鈞一髮 - Nghìn cân treo sợi tóc
|Biết địch biết ta trăm trận trăm thắng
*Thiết xử ma thành châm 鐵杵磨成針 - Có công mài sắt có ngày nên kim
|-
*Hải để lao châm 海底撈針 - Mò kim đáy bể
|大魚吃小魚<br/> ''Đại ngư ngật tiểu ngư''
*Thủy trung lao nguyệt 水中撈月 - Mò trăng đáy nước
|Cá lớn nuốt cá bé
*Tri kỷ tri bỉ bách chiến bất đãi 知己知彼百戰不殆 - Biết địch biết ta trăm trận trăm thắng
|-
*Dĩ độc trị độc 以毒治毒 - Lấy độc trị độc
|狐假虎威<br/> ''Hồ giả hổ uy''
*Vạn chúng nhất tâm 萬眾一心 - Muôn người như một
*Hồ giả hổ uy 狐假虎威 - |Cáo mượn oai hùm
|-
*Sự bất quá tam 事不過三 - Quá tam ba bận
|鐵杵磨成針<br/> ''Thiết xử ma thành châm''
*Hựu hồng hựu chuyên 又紅又專 - Vừa hồng vừa chuyên
|Có công mài sắt có ngày nên kim
*Giang sơn dị cải bản tính nan di 江山易改本性難移 - Giang sơn dễ đổi bản tính khó dời
|-
*Thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân 十年樹木,百年樹人 - Mười năm trồng cây, trăm năm trồng người
|有眼不識泰山<br/> ''Hữu nhãn bất thức Thái Sơn''
*Bất tri giả bất tội 不知者不罪 - Không biết không có tội
|Có mắt mà không thấy núi Thái Sơn
*Cung kính bất như tòng mệnh 恭敬不如從命 - Cung kính không bằng tuân mệnh
|-
*Tỉnh để chi oa 井底之蛙 - Ếch ngồi đáy giếng
|恭敬不如從命<br/> ''Cung kính bất như tòng mệnh''
*Đại ngư ngật tiểu ngư 大魚吃小魚 - Cá lớn nuốt cá bé
|Cung kính không bằng tuân mệnh
*Ngưu đầu mã diện 牛頭馬面 - Đầu trâu mặt ngựa
|-
*Ngưu đao cát kê 牛刀割雞 - Dùng dao mổ trâu để giết gà
|恭敬不如從命<br/> ''Cung kính bất như tòng mệnh''
*Bát lượng bán cân 八兩半斤 - Kẻ tám lạng người nửa cân
|Cung kính không bằng tuân mệnh
*Hổ phụ vô khuyển tử 虎父無犬子 Hổ phụ sinh hổ tử
|-
|敢做敢當<br/> ''Cảm tố cảm đương''
|Dám làm dám chịu
|-
|牛頭馬面<br/> ''Ngưu đầu mã diện''
|Đầu trâu mặt ngựa
|-
|江山易改本性難移<br/> ''Giang sơn dị cải bản tính nan di''
|Giang sơn dễ đổi bản tính khó dời
|-
|牛刀割雞<br/> ''Ngưu đao cát kê''
|Giết gà dùng dao mổ trâu
|-
|虎毒不食子<br/> ''Hổ độc bất thực tử''
|Hổ dữ không ăn thịt con
|-
|虎父無犬子<br/> ''Hổ phụ vô khuyển tử''
|Hổ phụ sinh hổ tử
|-
|八兩半斤<br/> ''Bát lượng bán cân''
|Kẻ tám lạng người nửa cân
|-
|以毒治毒<br/> ''Dĩ độc trị độc''
|Lấy độc trị độc
|-
|亡羊補牢<br/> ''Vong dương bổ lao''
|Mất bò mới lo làm chuồng
|-
|海底撈針<br/> ''Hải để lao châm''
|Mò kim đáy bể
|-
|水中撈月<br/> ''Thủy trung lao nguyệt''
|Mò trăng đáy nước
|-
|一箭雙雕<br/> ''Nhất tiễn song điêu''
|Một mũi tên trúng hai đích
|-
|一本萬利<br/> ''Nhất bản vạn lợi''
|Một vốn bốn lời
|-
|萬眾一心<br/> ''Vạn chúng nhất tâm''
|Muôn người như một
|-
|十年樹木,百年樹人<br/> ''Thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân''
|Mười năm trồng cây, trăm năm trồng người
|-
|臥薪嘗膽<br/> ''Ngoạ tân thường đảm''
|Nằm gai nếm mật
|-
|千鈞一髮<br/> ''Thiên quân nhất phát''
|Nghìn cân treo sợi tóc
|-
|事不過三<br/> ''Sự bất quá tam''
|Quá tam ba bận
|-
|放虎歸山<br/> ''Phóng hổ quy sơn''
|Thả hổ về rừng
|-
|勝不驕,敗不餒<br/> ''Thắng bất kiêu, bại bất nỗi''
|Thắng không kiểu, bại không nản
|-
|勝者為王,敗者為寇<br/> ''Thắng giả vi vương, bại giả vi khấu''
|Thắng làm vua, thua làm giặc
|-
|盲人摸象<br/> ''Manh nhân mạc tượng''
|Thầy bói xem voi
|-
|百聞不如一見<br/> ''Bách văn bất như nhất kiến''
|Trăm nghe không bằng một thấy
|-
|懸羊頭賣狗肉<br/> ''Huyền dương đầu mại cẩu nhục''
|Treo đầu dê bán thịt chó
|-
|飲水思源<br/> ''Ẩm thuỷ tư nguyên''
|Uống nước nhớ nguồn
|}
 
===Sử dụng thành ngữ phổ biến hơn===