Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n xóa link chết using AWB
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 309:
|- align=center
|- bgcolor="#CCCCCC"
!!style="width:50px"|STT
!!style="width:50px"|STTẢnh!! style="width:210px" |Họ tên <br> Năm sinh-năm mất!!style="width:100px"|Thời gian đảm nhiệm!!style="width:250px"|Cấp bậc tại nhiệm!!style="width:300px"|Chức vụ cuối cùng!!style="width:300px"|Ghi chú
|-
|1
|
|'''[[Tạ Xuân Thu]]'''
|1964-1964
Hàng 319 ⟶ 321:
|-
|2
|[[Tập tin:Nguyễn Bá Phát.JPG|88x88px]]
|'''[[Nguyễn Bá Phát]]'''
|1964-1974
Hàng 326 ⟶ 329:
|-
|3
|
|'''[[Đoàn Bá Khánh]]'''
|1974-1975
Hàng 333 ⟶ 337:
|-
|4
|[[Tập tin:Nguyễn Bá Phát.JPG|88x88px]]
|'''[[Nguyễn Bá Phát]]'''
|1976-1977
Hàng 340 ⟶ 345:
|-
|5
|[[Tập tin:Giap van cuong.jpg|85x85px]]
|'''[[Giáp Văn Cương]]'''
|1977-1980
Hàng 347 ⟶ 353:
|-
|6
|
|'''[[Đoàn Bá Khánh]]'''
|1981-1984
Hàng 354 ⟶ 361:
|-
|7
|[[Tập tin:Giap van cuong.jpg|85x85px]]
|'''[[Giáp Văn Cương]]'''
|1984-1990
Hàng 361 ⟶ 369:
|-
|8
|
|'''[[Hoàng Hữu Thái]]'''
|1990-1994
Hàng 368 ⟶ 377:
|-
|9
|[[Tập tin:Mai Xuân Vĩnh.JPG|60x60px]]
|'''[[Mai Xuân Vĩnh]]'''
|1993-2000
Hàng 375 ⟶ 385:
|-
|10
|
|'''[[Võ Nhân Huân]]'''<br>(1946-1999)
|1999-1999
Hàng 382 ⟶ 393:
|-
|11
|[[Tập tin:Đỗ Xuân Công.jpg|80x80px]]
|'''[[Đỗ Xuân Công]]'''
|2000-2004
Hàng 389 ⟶ 401:
|-
|12
|[[Tập tin:Adm Nguyen Van Hien 2010.jpg|90x90px]]
|'''[[Nguyễn Văn Hiến]]'''
|2004-2015
Hàng 396 ⟶ 409:
|-
|13
|[[Tập tin:Rear Admiral Pham Hoai Nam.jpg|122x122px]]
|'''[[Phạm Hoài Nam]]'''
|2015-nay