Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alex Iwobi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
|years1 = 2013–
|clubs1 = [[Arsenal F.C.|Arsenal]]
|caps1 = 5865 <!--LEAGUE ONLY, NO LIVE UPDATES, DON'T FORGET TO UPDATE club-update PARAMETER-->
|goals1 = 78
|nationalyears1 = 2011–2012
|nationalteam1 = [[U16 Anh]]
Dòng 33:
|nationalcaps4 = 16
|nationalgoals4 = 4
|club-update = 1113 tháng 35 năm 2018
|ntupdate = 27 tháng 3 năm 2018
}}
Dòng 52:
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 1113 tháng 35 năm 2018.}}
 
{| class=wikitable style="text-align: center;"
Dòng 79:
|2017–18<ref>{{soccerbase season|72651|2017|accessdate=6 August 2017}}</ref>
|Premier League
|1926||23||1||0||5||0||46||0||1||0||3039||23
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!5865!!78!!9!!0!!8!!0!!1315!!1!!1!!0!!8998!!89
|}