Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Diego Perotti”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 19:
| years5 = 2014–2016 | clubs5 = [[Genoa C.F.C.|Genoa]] | caps5 = 43 | goals5 = 5
| years6 = 2016 | clubs6 = → [[A.S. Roma|Roma]] (mượn) | caps6 = 5 | goals6 = 1
| years7 = 2016– | clubs7 = [[A.S. Roma|Roma]] | caps7 = 5456 | goals7 = 13
| nationalyears1 = 2009– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina|Argentina]] | nationalcaps1 = 6 | nationalgoals1 = 0
| club-update = 321/34/2018
| nationalteam-update = 27/3/2018
}}
Dòng 31:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|1324 tháng 34 năm 2018}}<ref>{{cite web|url=http://uk.soccerway.com/players/diego-perotti/59017/|title=D. Perotti|publisher=Soccerway|accessdate=11 September 2016}}</ref><ref>{{ESPNsoccernet|113720}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 115:
|-
|[[Serie A 2017–18|2017–18]]
|2224||5||1||0||79||23||3034||78
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!6971!!16!!5!!0!!1820!!45!!9296!!2021
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!286288!!37!!23!!2!!4446!!910!!353357!!4849
|}