Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nicklas Bendtner”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 43:
| years7 = 2017–
| clubs7 = [[Rosenborg BK|Rosenborg]]
| caps7 = 3039
| goals7 = 1922
| nationalyears1 = 2004 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Đan Mạch|U-16 Đan Mạch]] | nationalcaps1 = 3 | nationalgoals1 = 3
| nationalyears2 = 2004–2005 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Đan Mạch|U-17 Đan Mạch]] | nationalcaps2 = 15 | nationalgoals2 = 6
Dòng 50:
| nationalyears4 = 2006 | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Đan Mạch|U-21 Đan Mạch]] | nationalcaps4 = 4 | nationalgoals4 = 2
| nationalyears5 = 2006– | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch|Đan Mạch]] | nationalcaps5 = 81 | nationalgoals5 = 30
| club-update = 1116 tháng 35 năm 2018
| ntupated = 27 tháng 3 năm 2018
}}
Dòng 174:
 
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|1116 tháng 35 năm 2018.}}
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 248:
|-
|[[2018 Rosenborg BK season|2018]]<ref name=Soccerway>{{cite web |url=https://int.soccerway.com/players/nicklas-bendtner/16090/ |title=N. Bendtner |publisher=Perform Group |website=Soccerway |accessdate=14 October 2017}}</ref>
|110||03||0||0||colspan=2|—||0||0||01{{efn||0name=statsM}}||1||011||4
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!3039||1022||1||0||colspan=2|—||12||4||12||01||4454||2327
|-
!colspan="3"|Tổng sự nghiệp
!263273||6770||23||6||23||9||57||17||23||12||368378||100104
|}