Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sergio Busquets”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 20:
| clubs2 = [[F.C. Barcelona|Barcelona]]
| caps1 = 25
| caps2 = 291311
| goals1 = 2
| goals2 = 7
Dòng 35:
| nationalgoals2 = 2
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 120 tháng 105 năm 20172018
| ntupdate = 14 tháng 11 năm 2017
| medaltemplates =
Dòng 68:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|ngày 420 tháng 115 năm 20172018.}}<ref>[http://www.fcbarcelona.com/web/english/futbol/temporada_11-12/estadistiques/jugadors/Busquets/fitxa.html Official site statistics]</ref><ref>{{chú thích web|url=http://uk.soccerway.com/players/sergio-busquets-burgos/61274/|title=Busquets|publisher=Soccerway|accessdate=ngày 9 tháng 7 năm 2014}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 129:
|-
|!colspan="2"|2017–18
|1131||1||07||0||410||0||2||0||1750||1
|-
|!colspan="2"|'''Tổng cộng'''
!291311!!7!!4956!!1!!9197!!4!!18!!1!!449482!!13
|-
! colspan="2" | Tổng cộng sự nghiệp
!316336!!9!!4956!!1!!9197!!4!!18!!1!!474507!!15
|}