Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Aleksandar Kolarov”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 30:
| years5 = 2017–
| clubs5 = [[A.S. Roma|Roma]]
| caps5 = 2735
| goals5 = 2
| nationalyears1 = 2007
Dòng 40:
| nationalcaps2 = 74
| nationalgoals2 = 10
| pcupdate = 1820 tháng 35 năm 2018
| ntupdate = 27 tháng 3 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 54:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|1820 tháng 35 năm 2018}}<ref name="sway">{{chú thích báo |url=http://int.soccerway.com/players/aleksandar-kolarov/17782/ |title=A.Kolarov | publisher=Soccerway |accessdate=ngày 22 tháng 5 năm 2014}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 144:
|2017–18
|[[Serie A]]
|2735||2||0||0||colspan="2"|—||89||1||0||0||3544||3
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!355363!!26!!37!!8!!16!!2!!6162!!6!!4!!0!!473482!!42
|}