Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Antonio Rüdiger”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 90:
==Thống kê==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 136:
!56!!2!!5!!0!!colspan="2"|—!!11!!0!!colspan="2"|—!!72!!2
|-
|[[Premier League 2017–18|2017–18]]||rowspan="1"|[[Chelsea F.C.|Chelsea]]||rowspan="1"|[[Premier League]]|||27||2||
|-
! colspan=3 | Tổng cộng sự nghiệp
!171||9||
|}
|