Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Stevan Jovetić”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
| years4 = 2015–2016 |clubs4 = [[Inter Milan]] (mượn) |caps4 = 31 |goals4 = 6
| years5 = 2017 |clubs5 = → [[Sevilla FC|Sevilla]] (mượn) |caps5 = 21 |goals5 = 6
| years6 = 2017– |clubs6 = [[AS Monaco|Monaco]] |caps6 = 14 |goals4goals6 = 8
| nationalyears1 = 2007–2010 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Montenegro|U-21 Montenegro]] |nationalcaps1 = 7 |nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2007– |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Montenegro|Montenegro]] |nationalcaps2 = 50 |nationalgoals2 = 24
Dòng 47:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|930 tháng 34 năm 2018}}<ref name="FootballEU">{{chú thích web|url=http://www.footballdatabase.eu/football.joueurs.stevan.jovetic.19152.en.html|author=Footballdatabase.eu|title=Stevan Jovetic}}</ref>
 
{| class="wikitable" center;"
Dòng 121:
|rowspan="1"|[[A.S. Monaco|Monaco]]
|[[Ligue 1 2017–18|2017–18]]
|1415||8||45||2||1||0||1821||10
|- style="text-align:center;"
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!259264!!7576!!3033!!13!!1921!!9!!309318!!9798
|}