Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Paddy McNair”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| youthyears2 = 2011– |youthclubs2 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]]
| years1 = 2014–2016 |clubs1 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]] |caps1 = 24 |goals1 = 0
| years2 = 2016– |clubs2 = [[Sunderland A.F.C.|Sunderland]] |caps2 = 1725 |goals2 = 15
|nationalyears1 = 2011–2012 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Bắc Ireland|U-17 Bắc Ireland]] |nationalcaps1 = 1 |nationalgoals1 = 0
|nationalyears2 = 2013 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Bắc Ireland|U-19 Bắc Ireland]] |nationalcaps2 = 3 |nationalgoals2 = 0
|nationalyears3 = 2014– |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bắc Ireland|U-21 Bắc Ireland]] |nationalcaps3 = 2 |nationalgoals3 = 0
|nationalyears5 = 2015– |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Ireland|Bắc Ireland]] |nationalcaps5 = 14 |nationalgoals5 = 0
| club-update = 176 tháng 115 năm 20172018
| nationalteam-update = 24 tháng 3 năm 2018
}}
Dòng 34:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|ngày 2421 tháng 24 năm 2018}}<ref>{{chú thích web |title=Paddy McNair |url=http://www.stretfordend.co.uk/playermenu/mcnair.html |website=StretfordEnd.co.uk |accessdate=ngày 19 tháng 10 năm 2014 }}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|-
Dòng 65:
|2017–18
|[[EFL Championship|Championship]]
|814||14||0||0||0||0||colspan=2|—||814||14
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!1723!!14!!0!!0!!3!!2!!colspan=2|—!!2026!!36
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!4147!!14!!2!!0!!3!!2!!1!!0!!4753!!36
|}