Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ahmed Shafik”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
| term_end = 3 tháng 3 năm 2011
| predecessor = [[Ahmed Nazif]]
| succeesor = [[Essam Sharaf]]
| order2 = [[Bộ Hàng không dân dụng (Ai Cập)|Bộ trưởng Hàng không dân dụng]]
| president2 = [[Hosni Mubarak]]
Hàng 14 ⟶ 15:
| term_end2 = 29 tháng 1 năm 2011
| predecessor2 = Ahmed Nasser
| succeesor2 = Essam SharafTBD
| birthdate = {{birth year and age|1941|11}}
| birthplace = [[Cairo]], [[Egypt]]