Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nona Gaprindashvili”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →top: update Elo FIDE, replaced: (2.2018) → (3.2018) |
n →top: update Elo FIDE, replaced: (3.2018) → (5.2018) |
||
Dòng 11:
|title = [[Đại kiện tướng]]
|womensworldchampion = 1962–78
|rating = 2305 <small>(
|peakrating = 2495 <small>(7.1987)</small>
|peakranking = Hạng 1 nữ <small>(7.1971)</small>
|