Khác biệt giữa bản sửa đổi của “César Azpilicueta”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 40:
| nationalyears7 = 2013–
| nationalteam7 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]]
| nationalcaps7 = 2122
| nationalgoals7 = 0
| pcupdate = 13 tháng 5 năm 2018
| ntupdate = 273 tháng 36 năm 2018
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ESP}}}}
Dòng 183:
 
===Quốc tế===
{{updated|ngày 273 tháng 36 năm 2018.}}<ref>{{chú thích báo|url=http://eu-football.info/_player.php?id=28134|title=César Azpilicueta|publisher=European Football|accessdate=ngày 20 tháng 10 năm 2015}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|+ Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia
Dòng 200:
|2017||1||0
|-
|2018||12||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!2122!!0
|}