Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Châu Thành, Long An”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 11:
| kinh phút = 30
| kinh giây = 00
| diện tích = 155,
| dân số = 114.251 người
| thời điểm dân số = 2014
| dân số thành thị = 5.889 người
| dân số nông thôn = 108.362 người
| mật độ dân số =
| dân tộc = Kinh
| quốc gia = {{VIE}}
Dòng 22:
| tỉnh = [[Long An]]
| huyện lỵ = Thị trấn [[Tầm Vu (thị trấn)|Tầm Vu]]
| thành lập =
| chủ tịch ủy ban nhân dân =
| chủ tịch HĐND =
|